Bản dịch của từ Crayfish trong tiếng Việt
Crayfish

Crayfish (Noun)
(xinh-ga-po) loài thenus orientalis thuộc họ tôm hùm hài (scyllaridae).
Singapore the species thenus orientalis of the slipper lobster family scyllaridae.
Many restaurants in Singapore serve delicious crayfish dishes every weekend.
Nhiều nhà hàng ở Singapore phục vụ món tôm càng ngon mỗi cuối tuần.
Crayfish are not commonly found in Singapore's local waters.
Tôm càng không thường thấy trong vùng nước địa phương của Singapore.
Are crayfish popular among Singapore's seafood lovers?
Tôm càng có phổ biến trong số những người yêu hải sản ở Singapore không?
(úc) một loài tôm nước ngọt (họ parastacidae), chẳng hạn như gilgie, marron hoặc yabby.
Australia a freshwater crayfish family parastacidae such as the gilgie marron or yabby.
Gilgies are popular crayfish in Australian social gatherings and barbecues.
Gilgies là tôm càng phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Úc.
Yabbies are not commonly served at formal Australian social events.
Tôm càng Yabbies không thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội chính thức ở Úc.
Are marron crayfish often featured in Australian social traditions?
Có phải tôm càng marron thường xuất hiện trong các truyền thống xã hội của Úc không?
Many people enjoy eating crayfish at social gatherings in Australia.
Nhiều người thích ăn tôm càng trong các buổi tụ họp ở Úc.
Not everyone likes crayfish due to its strong flavor and texture.
Không phải ai cũng thích tôm càng vì hương vị và kết cấu mạnh.
Do you think crayfish is popular in social events in South Africa?
Bạn có nghĩ rằng tôm càng phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Nam Phi không?
Dạng danh từ của Crayfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crayfish | Crayfishes |
Crayfish (Verb)
Many people crayfish from social events due to anxiety and stress.
Nhiều người rút lui khỏi các sự kiện xã hội vì lo âu và căng thẳng.
She does not crayfish from her friends' gatherings anymore.
Cô ấy không rút lui khỏi các buổi gặp gỡ của bạn bè nữa.
Do you often crayfish when invited to parties or gatherings?
Bạn có thường rút lui khi được mời đến tiệc hoặc buổi gặp gỡ không?
Để bắt tôm càng.
To catch crayfish.
They often crayfish together at the local pond on weekends.
Họ thường bắt tôm càng ở ao địa phương vào cuối tuần.
She does not crayfish during the summer months.
Cô ấy không bắt tôm càng trong những tháng mùa hè.
Do you crayfish with your friends at the lake?
Bạn có bắt tôm càng với bạn bè ở hồ không?
Tôm càng (crayfish) là một động vật giáp xác sống ở nước ngọt thuộc họ Cambaridae, có hình dáng tương tự như tôm hùm nhưng nhỏ hơn. Tại Mỹ, từ "crayfish" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi từ "crawfish" thường gặp ở miền Nam nước Mỹ, và "gard" ở một số vùng khác. Mặc dù chúng có tên gọi khác nhau trong tiếng Anh, nhưng chúng đều chỉ về cùng một loài động vật, đang trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực và sinh thái học nước ngọt.
Từ "crayfish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "crevice" (có nghĩa là tôm đất), xuất phát từ tiếng Latinh "cancer" có nghĩa là "nhà cua". Lịch sử từ này phản ánh mối liên quan của loài động vật này với môi trường nước ngọt nơi chúng sống. Hiện nay, "crayfish" chỉ thực thể động vật thuộc họ Decapoda, được đánh giá cao trong ẩm thực và nghiên cứu sinh thái học, cho thấy sự ứng dụng rộng rãi trong cả văn hóa và khoa học.
Từ "crayfish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến động vật hoặc sinh thái học. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được nhắc đến trong các chủ đề về ẩm thực hoặc bảo tồn sinh vật. Ngoài ra, "crayfish" cũng được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về động vật thủy sinh và trong các ẩm thực địa phương, đặc biệt trong ẩm thực vùng Nam Mỹ và châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp