Bản dịch của từ Backpedal trong tiếng Việt
Backpedal

Backpedal (Verb)
(nội động) bước lùi.
Intransitive to step backwards.
She backpedaled on her promise to attend the social event.
Cô ấy lùi lại trên lời hứa tham dự sự kiện xã hội.
He never backpedals when discussing social issues with his friends.
Anh ấy không bao giờ lùi lại khi thảo luận vấn đề xã hội với bạn bè.
Did they backpedal after realizing the impact on the social community?
Họ có lùi lại sau khi nhận ra tác động đến cộng đồng xã hội không?
(nội động) đạp lùi trên xe đạp.
Intransitive to pedal backwards on a bicycle.
She backpedals when asked about her controversial statement.
Cô ấy lùi lại khi được hỏi về lời tuyên bố gây tranh cãi của mình.
He never backpedals on his strong stance on environmental protection.
Anh ấy không bao giờ lùi lại khỏi quan điểm mạnh mẽ về bảo vệ môi trường.
Do you think politicians often backpedal on their promises?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia thường lùi lại khỏi lời hứa của mình không?
She backpedaled on her promise to attend the party.
Cô ấy rút lui khỏi lời hứa tham dự bữa tiệc.
He never backpedals when discussing controversial topics.
Anh ấy không bao giờ rút lui khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.
Did they backpedal on their decision to implement the new policy?
Họ đã rút lui khỏi quyết định triển khai chính sách mới chưa?
Họ từ
Từ "backpedal" có nghĩa là quay ngược lại hoặc rút lại một ý kiến hoặc quyết định trước đó. Trong ngữ cảnh chính trị hay xã hội, nó thường được sử dụng để chỉ hành động một người hoặc tổ chức thay đổi quan điểm một cách nhanh chóng. Từ này có chung cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "backpedal" còn có thể chỉ hành động đạp xe lùi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó chủ yếu mang nghĩa tương tự trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ "backpedal" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh với phần gốc là "pedal", phát sinh từ từ tiếng Latinh "pes", có nghĩa là "bàn chân". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh đạp xe, mô tả hành động lùi lại bằng cách xoay bàn đạp ngược. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng, chỉ hành động rút lại hoặc đảo ngược một lập trường hay quyết định, thể hiện sự không nhất quán trong quan điểm, phản ánh bản chất bất định trong giao tiếp.
Từ "backpedal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận hoặc tranh luận. Nó thường được sử dụng khi nói về việc rút lại hoặc điều chỉnh một quan điểm, thường gặp trong các tình huống tranh luận chính trị, thương mại hoặc cá nhân. Một số lĩnh vực khác bao gồm báo chí và phân tích văn bản, khi phân tích hành vi hay lập luận của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp