Bản dịch của từ Mascarpone trong tiếng Việt

Mascarpone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mascarpone (Noun)

mˈæskɔɹpˈoʊni
mˈæskɔɹpˈoʊni
01

Một loại phô mai kem ý mềm và nhẹ.

A soft mild italian cream cheese.

Ví dụ

I used mascarpone for the dessert at my friend's wedding.

Tôi đã sử dụng mascarpone cho món tráng miệng tại đám cưới bạn tôi.

Mascarpone is not commonly found in local grocery stores here.

Mascarpone không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở đây.

Do you prefer mascarpone in your coffee or dessert?

Bạn có thích mascarpone trong cà phê hay món tráng miệng hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mascarpone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mascarpone

Không có idiom phù hợp