Bản dịch của từ Mascarpone trong tiếng Việt
Mascarpone

Mascarpone (Noun)
I used mascarpone for the dessert at my friend's wedding.
Tôi đã sử dụng mascarpone cho món tráng miệng tại đám cưới bạn tôi.
Mascarpone is not commonly found in local grocery stores here.
Mascarpone không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở đây.
Do you prefer mascarpone in your coffee or dessert?
Bạn có thích mascarpone trong cà phê hay món tráng miệng hơn?
Mascarpone là một loại phô mai tươi có nguồn gốc từ Italia, thường được làm từ kem tươi và có kết cấu mịn màng, kem và hương vị ngọt nhẹ. Loại phô mai này thường được sử dụng trong các món tráng miệng nổi tiếng như tiramisu và cheesecake. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "mascarpone" được viết giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn giọng Mỹ.
Từ "mascarpone" có nguồn gốc từ tiếng Ý, có lẽ xuất phát từ từ "mascarpa", tên gọi một loại phô mai tươi làm từ sữa bò. Phô mai mascarpone được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, và đã trở thành một thành phần thiết yếu trong ẩm thực Ý, đặc biệt trong món tiramisu. Ngày nay, mascarpone không chỉ được sử dụng trong các món tráng miệng mà còn trong các món mặn, nhấn mạnh tính đa dạng và sự phát triển của nó trong ẩm thực quốc tế.
Từ "mascarpone" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói và Viết, nơi chủ đề thường chung và không đi sâu vào cụ thể ẩm thực. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về ẩm thực hoặc công thức nấu ăn. Ngoài ra, "mascarpone" thường được đề cập trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các món tráng miệng như tiramisu và cheesecake, nơi loại phô mai này được sử dụng để tạo độ béo và hương vị đặc trưng.