Bản dịch của từ Masculate trong tiếng Việt

Masculate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masculate (Verb)

mˈæskjəlˌeɪt
mˈæskjəlˌeɪt
01

Để tạo ra nam tính, gán các đặc tính nam tính cho (một người hoặc vật).

To make masculine give masculine characters to a person or thing.

Ví dụ

The film aims to masculate the image of modern men.

Bộ phim nhằm làm cho hình ảnh của đàn ông hiện đại trở nên nam tính.

They do not masculate women in their advertising campaigns.

Họ không làm cho phụ nữ trở nên nam tính trong các chiến dịch quảng cáo.

How can media masculate societal views on gender roles?

Làm thế nào mà truyền thông có thể làm cho quan điểm xã hội về vai trò giới trở nên nam tính?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masculate

Không có idiom phù hợp