Bản dịch của từ Masculate trong tiếng Việt
Masculate

Masculate (Verb)
The film aims to masculate the image of modern men.
Bộ phim nhằm làm cho hình ảnh của đàn ông hiện đại trở nên nam tính.
They do not masculate women in their advertising campaigns.
Họ không làm cho phụ nữ trở nên nam tính trong các chiến dịch quảng cáo.
How can media masculate societal views on gender roles?
Làm thế nào mà truyền thông có thể làm cho quan điểm xã hội về vai trò giới trở nên nam tính?
"Masculate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho có tính chất nam, hoặc phát triển các đặc tính của giới tính nam. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc y học. Tại Anh và Mỹ, từ "masculate" không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc phát âm, song sự sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày là hạn chế. Từ này chủ yếu được dùng trong nghiên cứu về sinh học, giới tính hoặc hành vi.
Từ "masculate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "masculinus", có nghĩa là "thuộc về giống đực" hoặc "có tính chất nam giới". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự phát triển các đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến nam giới. Ý nghĩa hiện tại của "masculate" liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên nam tính hoặc thể hiện đặc tính nam giới, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguyên gốc và ảnh hưởng của nó trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "masculate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế của nó trong ngữ cảnh giáo dục và y tế. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến sự phát triển giới tính và tính dục ở động vật. Từ này mang tính chất chuyên môn và thường không được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.