Bản dịch của từ Masculinization trong tiếng Việt
Masculinization

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Masculinization là quá trình hoặc hiện tượng trong đó các đặc điểm, hành vi hoặc vai trò liên quan đến nam giới được phát triển hoặc củng cố. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giới tính và sinh lý học, ám chỉ đến sự hình thành hoặc tác động của hormone nam, như testosterone, lên cơ thể và hành vi. Trong tiếng Anh, "masculinization" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "masculinization" xuất phát từ gốc Latin "masculus", có nghĩa là "nam giới". Từ này được hình thành từ "masculine", chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến nam giới. Trong lịch sử, "masculinization" đã được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc tăng cường những thuộc tính điển hình của nam giới trong cá nhân hoặc xã hội. Định nghĩa hiện tại của nó liên quan đến hiện tượng xã hội, tâm lý và sinh học khi các đặc điểm nam tính được gia tăng hoặc được thể hiện rõ ràng hơn.
Từ "masculinization" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh văn học và khoa học xã hội, nơi nghiên cứu về các khía cạnh giới tính và phân biệt trong xã hội. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để diễn đạt quá trình hoặc hiện tượng mà một cá nhân hoặc nhóm xã hội trở nên đặc trưng hơn cho giới nam, liên quan đến các yếu tố văn hóa, tâm lý và sinh lý. Từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết về sức khỏe, giáo dục và chính trị liên quan đến giới.
Họ từ
Masculinization là quá trình hoặc hiện tượng trong đó các đặc điểm, hành vi hoặc vai trò liên quan đến nam giới được phát triển hoặc củng cố. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giới tính và sinh lý học, ám chỉ đến sự hình thành hoặc tác động của hormone nam, như testosterone, lên cơ thể và hành vi. Trong tiếng Anh, "masculinization" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "masculinization" xuất phát từ gốc Latin "masculus", có nghĩa là "nam giới". Từ này được hình thành từ "masculine", chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến nam giới. Trong lịch sử, "masculinization" đã được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc tăng cường những thuộc tính điển hình của nam giới trong cá nhân hoặc xã hội. Định nghĩa hiện tại của nó liên quan đến hiện tượng xã hội, tâm lý và sinh học khi các đặc điểm nam tính được gia tăng hoặc được thể hiện rõ ràng hơn.
Từ "masculinization" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh văn học và khoa học xã hội, nơi nghiên cứu về các khía cạnh giới tính và phân biệt trong xã hội. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để diễn đạt quá trình hoặc hiện tượng mà một cá nhân hoặc nhóm xã hội trở nên đặc trưng hơn cho giới nam, liên quan đến các yếu tố văn hóa, tâm lý và sinh lý. Từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết về sức khỏe, giáo dục và chính trị liên quan đến giới.
