Bản dịch của từ Masculinization trong tiếng Việt

Masculinization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masculinization (Noun)

mˌæskələzˈɪnəʃən
mˌæskələzˈɪnəʃən
01

Quá trình tạo ra hoặc trở nên nam tính.

The process of making or becoming masculine.

Ví dụ

Masculinization in society affects gender roles and expectations significantly.

Quá trình nam tính hóa trong xã hội ảnh hưởng lớn đến vai trò giới.

The masculinization of women in leadership is often criticized by feminists.

Sự nam tính hóa phụ nữ trong lãnh đạo thường bị các nhà nữ quyền chỉ trích.

Is masculinization necessary for achieving equality in modern workplaces?

Liệu nam tính hóa có cần thiết để đạt được bình đẳng trong nơi làm việc hiện đại không?

Masculinization (Verb)

mˌæskələzˈɪnəʃən
mˌæskələzˈɪnəʃən
01

Để làm hoặc trở nên nam tính hơn.

To make or become more masculine.

Ví dụ

Society is masculinizing men through traditional gender roles and expectations.

Xã hội đang làm cho nam giới trở nên nam tính hơn qua các vai trò giới tính truyền thống.

Many believe that masculinization harms emotional expression in boys.

Nhiều người tin rằng việc làm nam tính gây hại cho sự biểu đạt cảm xúc ở các cậu bé.

Is the masculinization of culture affecting women's opportunities in the workplace?

Việc làm nam tính của văn hóa có ảnh hưởng đến cơ hội của phụ nữ trong công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masculinization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If he can give himself a very and healthy look, other people will want to work with him and learn from him [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Masculinization

Không có idiom phù hợp