Bản dịch của từ Masculinization trong tiếng Việt
Masculinization

Masculinization (Noun)
Masculinization in society affects gender roles and expectations significantly.
Quá trình nam tính hóa trong xã hội ảnh hưởng lớn đến vai trò giới.
The masculinization of women in leadership is often criticized by feminists.
Sự nam tính hóa phụ nữ trong lãnh đạo thường bị các nhà nữ quyền chỉ trích.
Is masculinization necessary for achieving equality in modern workplaces?
Liệu nam tính hóa có cần thiết để đạt được bình đẳng trong nơi làm việc hiện đại không?
Masculinization (Verb)
Society is masculinizing men through traditional gender roles and expectations.
Xã hội đang làm cho nam giới trở nên nam tính hơn qua các vai trò giới tính truyền thống.
Many believe that masculinization harms emotional expression in boys.
Nhiều người tin rằng việc làm nam tính gây hại cho sự biểu đạt cảm xúc ở các cậu bé.
Is the masculinization of culture affecting women's opportunities in the workplace?
Việc làm nam tính của văn hóa có ảnh hưởng đến cơ hội của phụ nữ trong công việc không?
Họ từ
Masculinization là quá trình hoặc hiện tượng trong đó các đặc điểm, hành vi hoặc vai trò liên quan đến nam giới được phát triển hoặc củng cố. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giới tính và sinh lý học, ám chỉ đến sự hình thành hoặc tác động của hormone nam, như testosterone, lên cơ thể và hành vi. Trong tiếng Anh, "masculinization" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "masculinization" xuất phát từ gốc Latin "masculus", có nghĩa là "nam giới". Từ này được hình thành từ "masculine", chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến nam giới. Trong lịch sử, "masculinization" đã được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc tăng cường những thuộc tính điển hình của nam giới trong cá nhân hoặc xã hội. Định nghĩa hiện tại của nó liên quan đến hiện tượng xã hội, tâm lý và sinh học khi các đặc điểm nam tính được gia tăng hoặc được thể hiện rõ ràng hơn.
Từ "masculinization" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh văn học và khoa học xã hội, nơi nghiên cứu về các khía cạnh giới tính và phân biệt trong xã hội. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để diễn đạt quá trình hoặc hiện tượng mà một cá nhân hoặc nhóm xã hội trở nên đặc trưng hơn cho giới nam, liên quan đến các yếu tố văn hóa, tâm lý và sinh lý. Từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết về sức khỏe, giáo dục và chính trị liên quan đến giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
