Bản dịch của từ Masochistic trong tiếng Việt

Masochistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masochistic (Adjective)

mˈæsəkɪstɪk
mˈæsəkɪstɪk
01

Có được khoái cảm (đặc biệt là tình dục) từ việc lạm dụng, bị trừng phạt hoặc bị thống trị.

Deriving especially sexual pleasure from abuse being punished or dominated.

Ví dụ

She enjoys watching masochistic movies with intense punishment scenes.

Cô ấy thích xem phim masochistic với những cảnh trừng phạt gay gắt.

The book delves into the psychology behind masochistic behaviors in society.

Cuốn sách đi sâu vào tâm lý đằng sau hành vi masochistic trong xã hội.

Some people find pleasure in masochistic relationships where they are dominated.

Một số người tìm thấy niềm vui trong các mối quan hệ masochistic nơi họ bị chi phối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masochistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masochistic

Không có idiom phù hợp