Bản dịch của từ Massachusetts trong tiếng Việt

Massachusetts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massachusetts (Noun)

mæsətʃˈusəts
mæsətʃˈusɪts
01

Một tiểu bang ở phía đông bắc hoa kỳ, được biết đến với ý nghĩa lịch sử.

A state in the northeastern us known for its historical significance.

Ví dụ

Massachusetts is known for its role in American Revolutionary history.

Massachusetts nổi tiếng vì vai trò của nó trong lịch sử Cách mạng Mỹ.

Massachusetts does not lack social programs for low-income families.

Massachusetts không thiếu các chương trình xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

Is Massachusetts a leader in social justice movements in the US?

Massachusetts có phải là người dẫn đầu trong các phong trào công bằng xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/massachusetts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Massachusetts

Không có idiom phù hợp