Bản dịch của từ Masterchef trong tiếng Việt

Masterchef

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masterchef (Noun)

mˈæstɚkˌitʃ
mˈæstɚkˌitʃ
01

Đầu bếp lành nghề nhất trong bếp.

The most skilled cook in a kitchen.

Ví dụ

She aspires to be a masterchef one day.

Cô ấy khao khát trở thành một đầu bếp giỏi một ngày nào đó.

He is not the masterchef of the family.

Anh ấy không phải là đầu bếp giỏi nhất trong gia đình.

Is John the masterchef at the new restaurant?

Liệu John có phải là đầu bếp giỏi tại nhà hàng mới không?

Masterchef (Verb)

mˈæstɚkˌitʃ
mˈæstɚkˌitʃ
01

Nấu nướng hoặc chuẩn bị thức ăn một cách thành thạo.

To cook or prepare food expertly.

Ví dụ

She aspires to become a masterchef in the future.

Cô ấy ước mơ trở thành một đầu bếp giỏi trong tương lai.

He never learned how to masterchef, so he struggles with cooking.

Anh ấy chưa bao giờ học cách nấu ăn một cách chuyên nghiệp, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi nấu ăn.

Do you think it's important to masterchef before opening a restaurant?

Bạn có nghĩ rằng việc nấu ăn một cách chuyên nghiệp trước khi mở một nhà hàng là quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masterchef/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masterchef

Không có idiom phù hợp