Bản dịch của từ Masterclass trong tiếng Việt
Masterclass

Masterclass (Noun)
Một lớp học, đặc biệt là về âm nhạc, do một chuyên gia giảng dạy cho những học sinh có tài năng cao.
A class especially in music given by an expert to highly talented students.
The masterclass by John Smith attracted many aspiring musicians last weekend.
Buổi masterclass của John Smith thu hút nhiều nhạc sĩ trẻ cuối tuần qua.
Many students did not attend the masterclass on social music trends.
Nhiều sinh viên đã không tham dự buổi masterclass về xu hướng âm nhạc xã hội.
Is the masterclass on social issues available for registration next month?
Buổi masterclass về các vấn đề xã hội có đăng ký vào tháng tới không?
The famous pianist offered a masterclass to gifted young musicians.
Nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng đã tổ chức một buổi học chuyên sâu cho các nhạc sĩ trẻ tài năng.
Not everyone can attend a masterclass, only the most talented students.
Không phải ai cũng có thể tham gia một buổi học chuyên sâu, chỉ có những học sinh tài năng nhất.
Từ "masterclass" được sử dụng để chỉ một buổi học chuyên sâu do một chuyên gia thực thụ dẫn dắt, thường liên quan đến nghệ thuật, âm nhạc hoặc các lĩnh vực chuyên môn khác. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, "masterclass" thường được dùng để chỉ các lớp học trong nghệ thuật biểu diễn, trong khi ở Mỹ, nó cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc giáo dục. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng và đối tượng tham gia.
Từ "masterclass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp các thành tố "master" (người thầy, bậc thầy) và "class" (lớp, loại). "Master" xuất phát từ tiếng Latin "magister", có nghĩa là "người dẫn dắt". Từ "class" cũng có nguồn cội từ tiếng Latin "classis", chỉ một nhóm hoặc loại. Masterclass đã được phát triển từ đầu thế kỷ 20 như một hình thức giảng dạy chuyên sâu, thể hiện kiến thức và kỹ năng cao cấp, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về lớp học chuyên biệt cho các nghệ sĩ và chuyên gia.
Từ "masterclass" xuất hiện khá ít trong bối cảnh IELTS, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các khóa học hoặc hội thảo chuyên sâu. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các buổi học cao cấp do chuyên gia tổ chức, thường thấy trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc hoặc kinh doanh. Cụm từ này biểu thị sự ưu việt và chuyên môn hóa, thu hút những người có nhu cầu nâng cao kỹ năng hoặc kiến thức.