Bản dịch của từ Masterclass trong tiếng Việt

Masterclass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masterclass (Noun)

01

Một lớp học, đặc biệt là về âm nhạc, do một chuyên gia giảng dạy cho những học sinh có tài năng cao.

A class especially in music given by an expert to highly talented students.

Ví dụ

The masterclass by John Smith attracted many aspiring musicians last weekend.

Buổi masterclass của John Smith thu hút nhiều nhạc sĩ trẻ cuối tuần qua.

Many students did not attend the masterclass on social music trends.

Nhiều sinh viên đã không tham dự buổi masterclass về xu hướng âm nhạc xã hội.

Is the masterclass on social issues available for registration next month?

Buổi masterclass về các vấn đề xã hội có đăng ký vào tháng tới không?

The famous pianist offered a masterclass to gifted young musicians.

Nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng đã tổ chức một buổi học chuyên sâu cho các nhạc sĩ trẻ tài năng.

Not everyone can attend a masterclass, only the most talented students.

Không phải ai cũng có thể tham gia một buổi học chuyên sâu, chỉ có những học sinh tài năng nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Masterclass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masterclass

Không có idiom phù hợp