Bản dịch của từ Matchmaker trong tiếng Việt
Matchmaker

Matchmaker (Noun)
The matchmaker arranged a wedding for Sarah and John last summer.
Người mai mối đã sắp xếp một đám cưới cho Sarah và John vào mùa hè năm ngoái.
The matchmaker did not find a partner for Emily this year.
Người mai mối không tìm thấy đối tác cho Emily năm nay.
Did the matchmaker help you find your soulmate in 2022?
Người mai mối đã giúp bạn tìm thấy người bạn đời vào năm 2022 chưa?
Họ từ
Từ "matchmaker" (người mai mối) thường chỉ người giúp sắp xếp, tìm kiếm hoặc tạo dựng các mối quan hệ tình cảm giữa hai cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh. Trong khi "matchmaker" thường liên quan đến các hoạt động mai mối chính thức hoặc tại các sự kiện, tiếng Anh Anh có thể dùng để chỉ cả những người mai mối trong các bối cảnh không chính thức hơn.
Từ "matchmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "match" và "maker". "Match" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "mānsio", nghĩa là "hợp tác" hay "kết nối". "Maker" bắt nguồn từ từ tiếng Old English "macian", cũng mang ý nghĩa tạo ra hoặc làm ra. Người mai mối trong xã hội hiện đại không chỉ đơn thuần là người kết nối mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ, phản ánh chức năng kết nối có từ xa xưa trong các nền văn hóa.
Từ "matchmaker" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về mối quan hệ cá nhân hoặc dịch vụ mai mối, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó ít gặp hơn, thường chỉ trong bối cảnh thảo luận về văn hóa hôn nhân truyền thống hoặc hiện đại. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hẹn hò, dịch vụ tìm bạn đời và các chương trình truyền hình thực tế về tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp