Bản dịch của từ Matchmaker trong tiếng Việt

Matchmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matchmaker (Noun)

mˈætʃmeɪkɚz
mˈætʃmeɪkɚz
01

Một người hoặc công ty có công việc liên quan đến việc sắp xếp các mối quan hệ hoặc hôn nhân giữa những người khác.

A person or company whose work involves arranging relationships or marriages between others.

Ví dụ

The matchmaker arranged a wedding for Sarah and John last summer.

Người mai mối đã sắp xếp một đám cưới cho Sarah và John vào mùa hè năm ngoái.

The matchmaker did not find a partner for Emily this year.

Người mai mối không tìm thấy đối tác cho Emily năm nay.

Did the matchmaker help you find your soulmate in 2022?

Người mai mối đã giúp bạn tìm thấy người bạn đời vào năm 2022 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matchmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matchmaker

Không có idiom phù hợp