Bản dịch của từ Matchup trong tiếng Việt

Matchup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matchup (Noun)

mˈætʃəp
mˈætʃəp
01

Một cuộc thi hoặc cạnh tranh giữa hai cá nhân hoặc nhóm.

A contest or competition between two individuals or groups.

Ví dụ

The matchup between Team A and Team B was intense.

Trận đấu giữa Đội A và Đội B rất gay cấn.

The matchup in the quiz show ended in a tie.

Cuộc thi trả lời câu hỏi kết thúc bằng một trận hòa.

The matchup between the two singers attracted a large audience.

Trận đấu giữa hai ca sĩ thu hút một đám đông lớn.

Matchup (Verb)

mˈætʃəp
mˈætʃəp
01

Đặt hai người hoặc vật chống lại nhau trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.

To set two people or things against each other in a contest or competition.

Ví dụ

The school organized a matchup between the two sports teams.

Trường tổ chức một trận đấu giữa hai đội thể thao.

The charity event featured a matchup between local musicians.

Sự kiện từ thiện có một trận đấu giữa các nhạc sĩ địa phương.

The game show will showcase a matchup of talented chefs.

Chương trình truyền hình sẽ trình diễn một trận đấu của các đầu bếp tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matchup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matchup

Không có idiom phù hợp