Bản dịch của từ Matchup trong tiếng Việt
Matchup

Matchup (Noun)
Một cuộc thi hoặc cạnh tranh giữa hai cá nhân hoặc nhóm.
A contest or competition between two individuals or groups.
The matchup between Team A and Team B was intense.
Trận đấu giữa Đội A và Đội B rất gay cấn.
The matchup in the quiz show ended in a tie.
Cuộc thi trả lời câu hỏi kết thúc bằng một trận hòa.
The matchup between the two singers attracted a large audience.
Trận đấu giữa hai ca sĩ thu hút một đám đông lớn.
Matchup (Verb)
Đặt hai người hoặc vật chống lại nhau trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.
To set two people or things against each other in a contest or competition.
The school organized a matchup between the two sports teams.
Trường tổ chức một trận đấu giữa hai đội thể thao.
The charity event featured a matchup between local musicians.
Sự kiện từ thiện có một trận đấu giữa các nhạc sĩ địa phương.
The game show will showcase a matchup of talented chefs.
Chương trình truyền hình sẽ trình diễn một trận đấu của các đầu bếp tài năng.
Họ từ
"Matchup" là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là sự so sánh hoặc đối đầu giữa hai đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các cuộc thi. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn, thay vào đó là "match" cho các cuộc thi. Phát âm của "matchup" trong tiếng Anh Mỹ có âm mạnh hơn, với âm "ch" rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh. Trong văn viết, "matchup" thường được dùng để chỉ trận đấu cụ thể giữa hai đội hoặc cá nhân.
Từ "matchup" có nguồn gốc từ từ "match", xuất phát từ tiếng Latin "mactiare", có nghĩa là "để làm cho hoàn thiện" hoặc "để kết hợp". Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và cạnh tranh để chỉ sự đối đầu giữa hai bên. Hiện nay, "matchup" thường dùng để chỉ một cuộc so tài hoặc sự đối đầu giữa hai cá nhân hoặc nhóm, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự phối hợp hoặc phù hợp giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "matchup" thường ít gặp trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thi đấu thể thao hoặc phân tích so sánh, từ này phổ biến hơn. Trong các tình huống như thảo luận về trận đấu, đối thủ hoặc khi phân tích các yếu tố của một cuộc thi, "matchup" thường được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa hai đối tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, nó cũng có thể được dùng để phân tích các trường hợp so sánh trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp