Bản dịch của từ Maternal quality trong tiếng Việt
Maternal quality

Maternal quality (Noun)
Đặc điểm có những phẩm chất gắn liền với người mẹ, chẳng hạn như hành vi nuôi dưỡng hoặc chăm sóc.
The characteristic of having qualities associated with a mother such as nurturing or caring behavior.
Her maternal quality makes her a great social worker in Chicago.
Tính chất làm mẹ của cô ấy khiến cô trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời ở Chicago.
He does not exhibit maternal quality in his interactions with children.
Anh ấy không thể hiện tính chất làm mẹ trong các tương tác với trẻ em.
Does she show maternal quality in her volunteer work at shelters?
Cô ấy có thể hiện tính chất làm mẹ trong công việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn không?
Chất lượng mẹ (maternal quality) đề cập đến đặc điểm và khả năng của một người mẹ trong việc nuôi dưỡng, giáo dục và chăm sóc con cái. Thuật ngữ này thường được nghiên cứu trong bối cảnh di truyền học và tâm lý học phát triển, nơi nó liên quan đến sự ảnh hưởng của mẹ đến sức khỏe, hành vi và phát triển của trẻ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "maternal" xuất phát từ tiếng Latinh "mater", có nghĩa là "mẹ". Gốc từ này không chỉ diễn tả vai trò sinh sản mà còn biểu trưng cho những đặc tính, phẩm chất của người mẹ, bao gồm sự chăm sóc, nuôi nấng và bảo vệ. Qua thời gian, "maternal" đã được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc đặc điểm liên quan đến mẹ, tạo ra sự kết nối giữa những giá trị truyền thống và cuộc sống hiện đại, thể hiện tác động của mẹ đến sự phát triển con cái và gia đình.
Thuật ngữ "maternal quality" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu về tình mẫu tử, tâm lý học và sức khỏe sinh sản. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như gia đình và mối quan hệ, động lực phát triển trẻ em và sức khỏe của mẹ. Nó cũng được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu về tác động của các yếu tố gia đình đến sự phát triển cá nhân và xã hội. Sự phổ biến của cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò người mẹ trong việc hình thành và ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp