Bản dịch của từ Maternal quality trong tiếng Việt

Maternal quality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maternal quality (Noun)

mˈətɝnəl kwˈɑləti
mˈətɝnəl kwˈɑləti
01

Đặc điểm có những phẩm chất gắn liền với người mẹ, chẳng hạn như hành vi nuôi dưỡng hoặc chăm sóc.

The characteristic of having qualities associated with a mother such as nurturing or caring behavior.

Ví dụ

Her maternal quality makes her a great social worker in Chicago.

Tính chất làm mẹ của cô ấy khiến cô trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời ở Chicago.

He does not exhibit maternal quality in his interactions with children.

Anh ấy không thể hiện tính chất làm mẹ trong các tương tác với trẻ em.

Does she show maternal quality in her volunteer work at shelters?

Cô ấy có thể hiện tính chất làm mẹ trong công việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maternal quality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maternal quality

Không có idiom phù hợp