Bản dịch của từ Maternize trong tiếng Việt

Maternize

Verb

Maternize (Verb)

mˈætɚnˌaɪz
mˈætɚnˌaɪz
01

Gửi mẹ (một người); được làm mẹ; phú bẩm (cái gì đó) những phẩm chất của người mẹ.

To mother (a person); to be as a mother to; to endow (something) with motherly qualities.

Ví dụ

She maternized the orphaned children in the community center.

Cô ấy đã nuôi dưỡng những đứa trẻ mồ côi tại trung tâm cộng đồng.

The social worker maternized the neglected child in the shelter.

Người làm công tác xã hội đã nuôi dưỡng đứa trẻ bị bỏ rơi tại trại trẻ mồ côi.

The organization aims to maternize vulnerable populations through support programs.

Tổ chức nhằm mục tiêu nuôi dưỡng các nhóm dân cư dễ tổn thương thông qua các chương trình hỗ trợ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maternize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maternize

Không có idiom phù hợp