Bản dịch của từ Maternize trong tiếng Việt
Maternize
Verb
Maternize (Verb)
mˈætɚnˌaɪz
mˈætɚnˌaɪz
Ví dụ
She maternized the orphaned children in the community center.
Cô ấy đã nuôi dưỡng những đứa trẻ mồ côi tại trung tâm cộng đồng.
The social worker maternized the neglected child in the shelter.
Người làm công tác xã hội đã nuôi dưỡng đứa trẻ bị bỏ rơi tại trại trẻ mồ côi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maternize
Không có idiom phù hợp