Bản dịch của từ Maternize trong tiếng Việt
Maternize
Maternize (Verb)
She maternized the orphaned children in the community center.
Cô ấy đã nuôi dưỡng những đứa trẻ mồ côi tại trung tâm cộng đồng.
The social worker maternized the neglected child in the shelter.
Người làm công tác xã hội đã nuôi dưỡng đứa trẻ bị bỏ rơi tại trại trẻ mồ côi.
The organization aims to maternize vulnerable populations through support programs.
Tổ chức nhằm mục tiêu nuôi dưỡng các nhóm dân cư dễ tổn thương thông qua các chương trình hỗ trợ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Maternize cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "maternize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maternus," mang ý nghĩa liên quan đến mẹ hoặc tình mẹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "maternize" thường chỉ hành động hay quá trình trở nên giống như một người mẹ, thể hiện đặc điểm của sự chăm sóc, nuôi dưỡng. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại cả ở Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết giữa hai biến thể. Tuy nhiên, nó có thể được coi là một thuật ngữ chuyên biệt trong một số lĩnh vực nhất định như tâm lý học hay xã hội học.
Từ "maternize" có nguồn gốc từ từ Latin "maternus," có nghĩa là "thuộc về mẹ" hoặc "mẹ." Lịch sử của từ này liên quan đến khái niệm về vai trò và ảnh hưởng của người mẹ trong xã hội và gia đình. Ngày nay, "maternize" được sử dụng để chỉ việc áp dụng hoặc thể hiện các đặc điểm, vai trò hoặc giá trị mẹ trong một ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến việc nuôi dưỡng và chăm sóc.
Từ "maternize" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, nó thường được sử dụng trong ngành tâm lý học và giáo dục để mô tả hành vi hay quá trình nuôi dưỡng và chăm sóc của phụ nữ. Thuật ngữ này có thể thường gặp trong các nghiên cứu về tình mẫu tử, sự phát triển của trẻ em và các mối quan hệ gia đình.