Bản dịch của từ Matey trong tiếng Việt
Matey

Matey (Adjective)
My matey friends always support me during tough times.
Những người bạn thân thiết của tôi luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
She is not a matey person at all.
Cô ấy hoàn toàn không phải là người thân thiện.
Are you feeling matey at the party tonight?
Bạn có cảm thấy thân thiện tại bữa tiệc tối nay không?
Matey (Noun)
Hey matey, how was your weekend at the festival?
Chào bạn, cuối tuần của bạn ở lễ hội thế nào?
I don't know any matey who enjoys karaoke as much as you.
Tôi không biết ai bạn nào thích karaoke như bạn.
Matey, do you want to join us for dinner tonight?
Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn tối tối nay không?
Họ từ
Từ "matey" thường được sử dụng trong tiếng Anh như một cách thân mật để chỉ bạn bè hoặc đồng nghiệp, mang sắc thái gần gũi. Từ này phổ biến hơn ở Anh, đặc biệt trong tiếng Anh địa phương, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi người ta thường sử dụng "mate" hoặc "buddy". Trong ngữ cảnh nói, "matey" có thể nghe có phần thân thiện hơn, thường nghe thấy trong giao tiếp thông thường hoặc trong môi trường không chính thức.
Từ "matey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "mate", có nghĩa là "bạn, đồng nghiệp". Từ "mate" bắt nguồn từ tiếng Trung, cụ thể là "mātē", mang ý nghĩa gần gũi và thân thiết. Sự mở rộng nghĩa của "matey" trong tiếng Anh hiện đại biểu thị sự thân mật, thân thiện, được sử dụng thường trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Điều này phản ánh sự kết nối giữa các cá nhân trong mối quan hệ xã hội.
Từ "matey" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, chủ yếu trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè hoặc trong văn hóa đại chúng, thường thể hiện sự thân mật, gần gũi. Hơn nữa, "matey" có thể mang tính chất khu vực, phổ biến trong tiếng Anh Anh hơn tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp