Bản dịch của từ Matey trong tiếng Việt

Matey

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matey (Adjective)

mˈeɪti
mˈeɪti
01

Quen thuộc và thân thiện; hòa đồng.

Familiar and friendly sociable.

Ví dụ

My matey friends always support me during tough times.

Những người bạn thân thiết của tôi luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

She is not a matey person at all.

Cô ấy hoàn toàn không phải là người thân thiện.

Are you feeling matey at the party tonight?

Bạn có cảm thấy thân thiện tại bữa tiệc tối nay không?

Matey (Noun)

mˈeɪti
mˈeɪti
01

Được sử dụng như một dạng địa chỉ quen thuộc đối với một người đàn ông.

Used as a familiar form of address to a man.

Ví dụ

Hey matey, how was your weekend at the festival?

Chào bạn, cuối tuần của bạn ở lễ hội thế nào?

I don't know any matey who enjoys karaoke as much as you.

Tôi không biết ai bạn nào thích karaoke như bạn.

Matey, do you want to join us for dinner tonight?

Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn tối tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matey

Không có idiom phù hợp