Bản dịch của từ Matra trong tiếng Việt

Matra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matra (Noun)

mˈætɹə
mˈætɹə
01

Một nhịp; đơn vị nhịp điệu cơ bản của một tala.

A beat the basic rhythmic unit of a tala.

Ví dụ

The matra of the tala is crucial in Indian classical music.

Matra của tala rất quan trọng trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ.

She struggled to follow the matra while practicing for her IELTS.

Cô ấy gặp khó khăn khi theo kịp matra khi luyện thi IELTS.

Is it easy for you to identify the matra in different talas?

Bạn có dễ dàng nhận biết matra trong các tala khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matra

Không có idiom phù hợp