Bản dịch của từ Matra trong tiếng Việt
Matra

Matra (Noun)
The matra of the tala is crucial in Indian classical music.
Matra của tala rất quan trọng trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ.
She struggled to follow the matra while practicing for her IELTS.
Cô ấy gặp khó khăn khi theo kịp matra khi luyện thi IELTS.
Is it easy for you to identify the matra in different talas?
Bạn có dễ dàng nhận biết matra trong các tala khác nhau không?
Matra là một từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hindi, chỉ về một hợp âm hay mẫu âm nhạc trong truyền thống âm nhạc Ấn Độ. Trong một số ngữ cảnh, nó còn biểu thị các mô hình hoặc cấu trúc âm thanh lặp lại. Từ "matra" thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ và đôi khi cũng gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật khác. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa Ấn Độ.
Từ "matra" xuất phát từ tiếng Ấn Độ, có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "mātra", nghĩa là "đơn vị" hoặc "đo lường". Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó thường chỉ định một nhịp điệu hoặc đơn vị thời gian trong các tác phẩm nhạc cổ điển Ấn Độ. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại bản chất đo lường, nhưng đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học. Sự chuyển biến này thể hiện sự mở rộng của khái niệm từ cụ thể sang khái niệm tổng quát hơn về sự đo lường và định hình.
Từ "matra" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó cũng không xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh học thuật hoặc tiếng Anh thông dụng. "Matra" có thể liên quan đến các khái niệm trong văn hóa, âm nhạc hoặc có thể được tìm thấy trong các thuật ngữ chuyên ngành riêng biệt, nhưng không có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chính của giáo dục ngôn ngữ.