Bản dịch của từ Tala trong tiếng Việt
Tala

Tala (Noun)
The tala in Indian music creates a lively social atmosphere during festivals.
Tala trong nhạc Ấn Độ tạo ra không khí xã hội sôi động trong lễ hội.
Many people do not understand the significance of tala in social events.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của tala trong các sự kiện xã hội.
Is the tala important for social gatherings in Indian culture?
Tala có quan trọng đối với các buổi tụ họp xã hội trong văn hóa Ấn Độ không?
One tala equals one hundred sene in Samoa's currency system.
Một tala bằng một trăm sene trong hệ thống tiền tệ của Samoa.
The price of bread is not more than two tala in Apia.
Giá của bánh mì không quá hai tala ở Apia.
How much is a meal in tala at a local restaurant?
Một bữa ăn ở nhà hàng địa phương giá bao nhiêu tala?
Tala, trong ngữ cảnh âm nhạc, thường chỉ đến các mô hình nhịp điệu trong nhạc Ấn Độ, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức tiết tấu. Từ "tala" có nguồn gốc từ tiếng Sanh hô và thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc cổ điển như Hindustani và Carnatic. Có nhiều loại tala khác nhau, mỗi loại mang những đặc điểm riêng về số lượng nhịp và cách thức chơi, như Teentaal hoặc Jhumra.
Tala có nguồn gốc từ tiếng Latin "tala", nghĩa là "một bình nước" hay "vật chứa nước". Thuật ngữ này đã được vận dụng rộng rãi qua các ngôn ngữ Roman và về sau lan rộng đến các ngôn ngữ khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, “tala” thường được sử dụng để chỉ một loại bình chứa hoặc vật dụng liên quan đến nước. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa việc chứa đựng và vai trò thiết yếu của nước trong đời sống con người.
Tala là một từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó không xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Việt, "tala" chủ yếu được biết đến như một loại nhạc cụ dân tộc. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn hóa hoặc nghệ thuật, nhưng thường có phạm vi hạn chế, chỉ trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về âm nhạc truyền thống hoặc các lễ hội văn hóa.