Bản dịch của từ Tala trong tiếng Việt

Tala

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tala (Noun)

tˈɑlə
tˈɑlə
01

Một kiểu nhịp điệu truyền thống trong âm nhạc cổ điển ấn độ.

A traditional rhythmic pattern in classical indian music.

Ví dụ

The tala in Indian music creates a lively social atmosphere during festivals.

Tala trong nhạc Ấn Độ tạo ra không khí xã hội sôi động trong lễ hội.

Many people do not understand the significance of tala in social events.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của tala trong các sự kiện xã hội.

Is the tala important for social gatherings in Indian culture?

Tala có quan trọng đối với các buổi tụ họp xã hội trong văn hóa Ấn Độ không?

02

Đơn vị tiền tệ cơ bản của samoa, bằng 100 sene.

The basic monetary unit of samoa equal to 100 sene.

Ví dụ

One tala equals one hundred sene in Samoa's currency system.

Một tala bằng một trăm sene trong hệ thống tiền tệ của Samoa.

The price of bread is not more than two tala in Apia.

Giá của bánh mì không quá hai tala ở Apia.

How much is a meal in tala at a local restaurant?

Một bữa ăn ở nhà hàng địa phương giá bao nhiêu tala?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tala/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tala

Không có idiom phù hợp