Bản dịch của từ Matter in hand trong tiếng Việt

Matter in hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matter in hand (Phrase)

mˈætɚ ɨn hˈænd
mˈætɚ ɨn hˈænd
01

Vấn đề hoặc tình huống đang được giải quyết tại một thời điểm cụ thể.

The problem or situation that is being dealt with at a particular time.

Ví dụ

What is the matter in hand that needs urgent attention?

Vấn đề đang xử lý cần chú ý ngay bây giờ là gì?

The matter in hand is related to community service projects.

Vấn đề đang xử lý liên quan đến dự án phục vụ cộng đồng.

Ignoring the matter in hand may lead to serious consequences.

Bỏ qua vấn đề đang xử lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matter in hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matter in hand

Không có idiom phù hợp