Bản dịch của từ Matter of necessity trong tiếng Việt

Matter of necessity

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matter of necessity (Phrase)

mˈætɚ ˈʌv nəsˈɛsəti
mˈætɚ ˈʌv nəsˈɛsəti
01

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là cần thiết hoặc phải được thực hiện.

Used to emphasize that something is necessary or must be done.

Ví dụ

Education is a matter of necessity for social development in Vietnam.

Giáo dục là vấn đề cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam.

Access to clean water is not just a luxury; it’s a matter of necessity.

Tiếp cận nước sạch không chỉ là xa xỉ; đó là vấn đề cần thiết.

Is affordable healthcare a matter of necessity for every citizen in America?

Có phải chăm sóc sức khỏe hợp túi tiền là vấn đề cần thiết cho mọi công dân ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matter of necessity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matter of necessity

Không có idiom phù hợp