Bản dịch của từ Matter of necessity trong tiếng Việt
Matter of necessity

Matter of necessity (Phrase)
Education is a matter of necessity for social development in Vietnam.
Giáo dục là vấn đề cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam.
Access to clean water is not just a luxury; it’s a matter of necessity.
Tiếp cận nước sạch không chỉ là xa xỉ; đó là vấn đề cần thiết.
Is affordable healthcare a matter of necessity for every citizen in America?
Có phải chăm sóc sức khỏe hợp túi tiền là vấn đề cần thiết cho mọi công dân ở Mỹ không?
Cụm từ "matter of necessity" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc quyết định mà không thể tránh khỏi, cho thấy mức độ khẩn cấp hoặc cấp bách trong hành động. Cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh doanh và quản lý khủng hoảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ có cùng nghĩa nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và phong cách diễn đạt khác nhau. Cách sử dụng chủ yếu vẫn giữ nguyên, nhưng thói quen ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến việc chọn dùng trong văn viết và nói.
Cụm từ "matter of necessity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "necessitas", chỉ trạng thái không thể tránh khỏi. Từ này được hình thành từ động từ "necare", có nghĩa là khiến ai đó phải làm điều gì đó. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để diễn đạt các tình huống yêu cầu hành động hoặc quyết định không thể trì hoãn. Ngày nay, nó được dùng để chỉ những điều cấp bách, không thể thiếu trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "matter of necessity" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các quyết định, nhu cầu cấp bách hoặc yêu cầu không thể tránh khỏi trong cuộc sống hàng ngày. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, báo cáo nghiên cứu hoặc các bài luận về các yếu tố cần thiết trong quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp