Bản dịch của từ Matthew trong tiếng Việt
Matthew

Matthew (Noun Countable)
Matthew is the first book in the New Testament.
Matthew là cuốn sách đầu tiên trong Kinh Thánh mới.
I haven't read Matthew yet for my IELTS exam preparation.
Tôi chưa đọc Matthew cho việc chuẩn bị thi IELTS của mình.
Is Matthew important for the IELTS speaking test?
Matthew có quan trọng cho bài thi nói IELTS không?
“Matthew” là một tên riêng phổ biến trong văn hóa phương Tây, thường được sử dụng cho nam giới. Xuất phát từ tiếng Hebrew “Matityahu”, nghĩa là “Món quà từ Thiên Chúa”. Tên này thường gắn liền với nhân vật Matthew trong Tân Ước, một trong những thánh sử. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; Anh Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn. Tên Matthew cũng có thể được viết tắt là Matt trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng việc sử dụng này có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Tên "Matthew" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Matthaios", được chuyển ngữ từ tiếng Hebrew "Mattityahu", có nghĩa là "quà tặng của Chúa". Trong lịch sử, tên này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Kitô giáo nhờ vào sự xuất hiện của Thánh Matthew, một trong bốn tác giả của sách Tin Mừng trong Tân Ước. Ngày nay, tên Matthew không chỉ được sử dụng để chỉ một cá nhân mà còn thường đại diện cho các giá trị tôn giáo và đức tin, phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "Matthew" là một tên riêng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân cụ thể. Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần Đọc, Viết, Nghe hay Nói, vì nó không phải là từ vựng chức năng hoặc học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "Matthew" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến cá nhân, như giới thiệu, câu chuyện về cuộc sống hoặc tên gọi trong văn học. Đặc trưng của việc sử dụng tên riêng này là khả năng nhận diện và cá nhân hóa mối quan hệ.