Bản dịch của từ Matthew trong tiếng Việt

Matthew

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matthew (Noun Countable)

mˈæɵju
mˈæɵju
01

Cuốn sách đầu tiên trong bốn cuốn sách tin mừng của tân ước.

The first of the four gospel books of the new testament.

Ví dụ

Matthew is the first book in the New Testament.

Matthew là cuốn sách đầu tiên trong Kinh Thánh mới.

I haven't read Matthew yet for my IELTS exam preparation.

Tôi chưa đọc Matthew cho việc chuẩn bị thi IELTS của mình.

Is Matthew important for the IELTS speaking test?

Matthew có quan trọng cho bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matthew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matthew

Không có idiom phù hợp