Bản dịch của từ Maturation trong tiếng Việt
Maturation
Maturation (Noun)
Maturation of ideas is crucial in IELTS writing.
Sự trưởng thành của ý tưởng là quan trọng trong viết IELTS.
Lack of maturation may lead to underdeveloped arguments in essays.
Thiếu sự trưởng thành có thể dẫn đến các luận điểm chưa phát triển trong bài luận.
Is maturation of vocabulary necessary for high speaking scores?
Việc trưởng thành của từ vựng có cần thiết cho điểm cao trong kỳ thi nói không?
Maturation is crucial for personal development in social settings.
Sự trưởng thành rất quan trọng cho việc phát triển cá nhân trong xã hội.
Lack of maturation can hinder effective communication in social interactions.
Thiếu sự trưởng thành có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.
The maturation of friendships takes time and effort.
Sự chín chắn của tình bạn cần thời gian và cố gắng.
Avoid rushing the maturation process in building relationships.
Tránh vội vàng trong quá trình chín chắn xây dựng mối quan hệ.
Is the maturation of social skills important for success in IELTS?
Việc chín chắn kỹ năng xã hội có quan trọng để thành công trong IELTS không?
Maturation of ideas is crucial in IELTS writing preparation.
Sự chín chắn của ý tưởng quan trọng trong việc chuẩn bị viết IELTS.
Lack of maturation in arguments can weaken your IELTS speaking score.
Thiếu sự chín chắn trong lập luận có thể làm giảm điểm nói IELTS của bạn.
Họ từ
Maturation là một thuật ngữ chỉ quá trình phát triển và trưởng thành của một sinh vật, đồ vật hoặc ý tưởng. Trong lĩnh vực sinh học, nó thường đề cập đến sự phát triển của tế bào, mô hoặc cơ thể từ trạng thái chưa hoàn chỉnh đến trạng thái hoàn chỉnh. Từ này được sử dụng giống nhau trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt ý nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh trong việc mô tả quá trình trưởng thành xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào sự trưởng thành về mặt cá nhân và tâm lý.
Từ "maturation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maturatio", từ "maturare" có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "chín muồi". Từ này được hình thành từ tiền tố "matur-", có nguồn gốc từ tính từ "maturus" với nghĩa "trưởng thành". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình sinh học diễn ra từ giai đoạn non nớt đến giai đoạn phát triển hoàn chỉnh. Ngày nay, "maturation" còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục và tâm lý học, để chỉ sự phát triển và hoàn thiện của con người hoặc khái niệm.
Từ "maturation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích quá trình phát triển hoặc trưởng thành của một đối tượng hoặc hiện tượng. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội để mô tả quá trình trưởng thành về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp