Bản dịch của từ Maturity value trong tiếng Việt
Maturity value

Maturity value (Idiom)
Số tiền được trả lại cho chủ hợp đồng hoặc trái chủ khi kết thúc thời hạn.
The amount of money that is paid back to the policyholder or bondholder at the end of a term.
What is the maturity value of your life insurance policy?
Giá trị đáo hạn của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của bạn là bao nhiêu?
The maturity value of the bond was lower than expected.
Giá trị đáo hạn của trái phiếu thấp hơn so với dự kiến.
She was disappointed by the low maturity value of her investment.
Cô ấy thất vọng với giá trị đáo hạn thấp của khoản đầu tư của mình.
Giá trị đáo hạn (maturity value) là số tiền mà một khoản đầu tư, như trái phiếu hoặc hợp đồng bảo hiểm, sẽ trả lại cho người nắm giữ khi hết thời gian đầu tư. Trong lĩnh vực tài chính, giá trị này thường bao gồm cả gốc lẫn lãi suất được tích lũy trong suốt thời gian nắm giữ. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính cụ thể, với nhiều thuật ngữ pháp lý tại Anh có thể không phổ biến ở Mỹ.
Giá trị đáo hạn (maturity value) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "maturitas", có nghĩa là sự trưởng thành hoặc sự hoàn thành. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ giá trị mà một khoản đầu tư hoặc hợp đồng bảo hiểm sẽ trả khi đến thời điểm đáo hạn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự hoàn thiện và đạt được lợi ích tối ưu từ một khoản đầu tư sau một khoảng thời gian nhất định.
Giá trị đáo hạn (maturity value) là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể đối diện với các văn bản liên quan đến đầu tư và tiết kiệm. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này tăng lên trong các ngữ cảnh kinh doanh, báo cáo tài chính, và tài liệu ngân hàng, vì nó liên quan đến khoản tiền sẽ nhận được khi một sản phẩm tài chính đáo hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp