Bản dịch của từ Maudlin plea trong tiếng Việt
Maudlin plea

Maudlin plea (Adjective)
Tủi thân hay đa cảm đến rơi nước mắt.
Her maudlin plea for help moved everyone in the community center.
Lời cầu xin đầy nước mắt của cô ấy đã làm mọi người xúc động.
His maudlin plea did not convince the city council to fund projects.
Lời cầu xin đầy tự thương của anh ấy không thuyết phục được hội đồng thành phố.
Why did she make such a maudlin plea during the meeting?
Tại sao cô ấy lại đưa ra một lời cầu xin đầy nước mắt trong cuộc họp?
Maudlin plea (Noun)
Một tác phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật đầy cảm xúc tiếc nuối hoặc đầy nước mắt.
A selfpitying or tearfully sentimental piece of writing or art.
Her maudlin plea moved everyone at the charity event last Saturday.
Lời cầu xin đầy cảm xúc của cô ấy đã cảm động mọi người tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
His maudlin plea did not resonate with the audience during the debate.
Lời cầu xin đầy cảm xúc của anh ấy không gây được tiếng vang với khán giả trong cuộc tranh luận.
Can a maudlin plea change public opinion on social issues today?
Liệu một lời cầu xin đầy cảm xúc có thể thay đổi quan điểm công chúng về các vấn đề xã hội hôm nay không?
“Maudlin plea” là một cụm từ chỉ một lời khẩn cầu thể hiện cảm xúc thái quá, thường mang tính chất bi lụy và yếu đuối. Trong tiếng Anh, “maudlin” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “Mary Magdalen,” tình cờ liên quan đến sự ăn năn của Thánh Maria Mađalêna. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và tâm lý của người nói.
Từ "maudlin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Maddalena", chỉ Mary Magdalene, người được biết đến qua hình ảnh cảm thương trong Kinh Thánh. Bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 16, "maudlin" phản ánh sự bi lụy và over-sentimental trong trạng thái say xỉn. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ những lời nhờ vả hoặc kêu gọi mang tính nước mắt, thường được coi là kém nghiêm túc hoặc quá cảm xúc. Sự chuyển mình này cho thấy mối liên hệ giữa trạng thái cảm xúc và biểu hiện của nó trong ngôn ngữ.
Cụm từ "maudlin plea" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất khá thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người dự thi thường phải sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh thực tiễn. Tuy nhiên, "maudlin" có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, khi người viết thường cần mô tả các tình huống cảm xúc mạnh mẽ. Trong văn cảnh thường ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ những lời cầu xin có tính bi lụy, dễ cảm động, thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh hoặc trong các cuộc trò chuyện mang tính giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp