Bản dịch của từ Maudlin plea trong tiếng Việt

Maudlin plea

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maudlin plea (Adjective)

mˌɔdəlpˈɪnsə
mˌɔdəlpˈɪnsə
01

Tủi thân hay đa cảm đến rơi nước mắt.

Selfpityingly or tearfully sentimental.

Ví dụ

Her maudlin plea for help moved everyone in the community center.

Lời cầu xin đầy nước mắt của cô ấy đã làm mọi người xúc động.

His maudlin plea did not convince the city council to fund projects.

Lời cầu xin đầy tự thương của anh ấy không thuyết phục được hội đồng thành phố.

Why did she make such a maudlin plea during the meeting?

Tại sao cô ấy lại đưa ra một lời cầu xin đầy nước mắt trong cuộc họp?

Maudlin plea (Noun)

mˌɔdəlpˈɪnsə
mˌɔdəlpˈɪnsə
01

Một tác phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật đầy cảm xúc tiếc nuối hoặc đầy nước mắt.

A selfpitying or tearfully sentimental piece of writing or art.

Ví dụ

Her maudlin plea moved everyone at the charity event last Saturday.

Lời cầu xin đầy cảm xúc của cô ấy đã cảm động mọi người tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

His maudlin plea did not resonate with the audience during the debate.

Lời cầu xin đầy cảm xúc của anh ấy không gây được tiếng vang với khán giả trong cuộc tranh luận.

Can a maudlin plea change public opinion on social issues today?

Liệu một lời cầu xin đầy cảm xúc có thể thay đổi quan điểm công chúng về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maudlin plea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maudlin plea

Không có idiom phù hợp