Bản dịch của từ Me time trong tiếng Việt
Me time

Me time (Noun)
Thời gian dành cho việc tận hưởng và thư giãn cá nhân.
Time spent in personal enjoyment and relaxation.
I enjoy my me time every Saturday at the local park.
Tôi thích thời gian riêng của mình mỗi thứ Bảy tại công viên.
She does not prioritize her me time during busy work weeks.
Cô ấy không ưu tiên thời gian riêng của mình trong những tuần bận rộn.
How do you spend your me time on weekends?
Bạn dành thời gian riêng của mình như thế nào vào cuối tuần?
Thời gian phân bổ cho bản thân.
Time allocated for oneself.
I enjoy my me time every Saturday morning with a good book.
Tôi thích thời gian dành cho bản thân vào sáng thứ Bảy với một cuốn sách hay.
She does not have enough me time due to her busy schedule.
Cô ấy không có đủ thời gian dành cho bản thân vì lịch trình bận rộn.
Do you think me time is important for mental health?
Bạn có nghĩ rằng thời gian dành cho bản thân là quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?
I enjoy my me time every Saturday for relaxation and self-care.
Tôi thích thời gian riêng của mình mỗi thứ Bảy để thư giãn.
She does not have enough me time due to her busy schedule.
Cô ấy không có đủ thời gian riêng vì lịch trình bận rộn.
Do you think me time is important for mental health?
Bạn có nghĩ rằng thời gian riêng là quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?
"Me time" là một cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian mà một cá nhân dành riêng cho bản thân, nhằm thư giãn, nạp lại năng lượng và chăm sóc nhu cầu cá nhân. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "me time" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của việc tự chăm sóc bản thân trong cuộc sống bận rộn.
"Cụm từ 'me time' xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, trong đó 'me' có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ 'ic', từ căn nguyên Proto-Germanic '*ek'. 'Time' lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'tempus', có nghĩa là 'thời gian'. 'Me time' thường được dùng để chỉ khoảng thời gian cá nhân mà mỗi người tự dành cho bản thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự chăm sóc và thư giãn trong cuộc sống hiện đại. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh nhu cầu thiết yếu đối với sức khỏe tinh thần trong xã hội ngày nay".
Cụm từ "me time" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn hóa chăm sóc bản thân, "me time" thường được sử dụng để chỉ thời gian mà một cá nhân dành riêng cho bản thân, nhằm thư giãn và phục hồi năng lượng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

