Bản dịch của từ Mead trong tiếng Việt

Mead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mead (Noun)

mˈid
mˈid
01

Một đồng cỏ.

A meadow.

Ví dụ

The social event was held in a picturesque mead.

Sự kiện xã hội được tổ chức trên một đồng cỏ đẹp như tranh vẽ.

The children played freely in the open mead.

Bọn trẻ chơi đùa tự do trên đồng cỏ rộng mở.

The mead provided a perfect setting for the community gathering.

Đồng cỏ mang đến một khung cảnh hoàn hảo cho việc tụ tập cộng đồng.

02

Một thức uống có cồn gồm mật ong lên men và nước.

An alcoholic drink of fermented honey and water.

Ví dụ

At the medieval banquet, guests enjoyed drinking mead.

Trong bữa tiệc thời Trung cổ, khách mời thích thú uống rượu đồng cỏ.

The wedding reception featured a selection of mead for toasting.

Tiệc cưới có tuyển chọn các loại đồng cỏ để nướng.

The local brewery specializes in crafting traditional mead flavors.

Nhà máy bia địa phương chuyên chế tạo hương vị đồng cỏ truyền thống.

Dạng danh từ của Mead (Noun)

SingularPlural

Mead

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mead

Không có idiom phù hợp