Bản dịch của từ Mead trong tiếng Việt
Mead

Mead (Noun)
Một đồng cỏ.
A meadow.
The social event was held in a picturesque mead.
Sự kiện xã hội được tổ chức trên một đồng cỏ đẹp như tranh vẽ.
The children played freely in the open mead.
Bọn trẻ chơi đùa tự do trên đồng cỏ rộng mở.
The mead provided a perfect setting for the community gathering.
Đồng cỏ mang đến một khung cảnh hoàn hảo cho việc tụ tập cộng đồng.
At the medieval banquet, guests enjoyed drinking mead.
Trong bữa tiệc thời Trung cổ, khách mời thích thú uống rượu đồng cỏ.
The wedding reception featured a selection of mead for toasting.
Tiệc cưới có tuyển chọn các loại đồng cỏ để nướng.
The local brewery specializes in crafting traditional mead flavors.
Nhà máy bia địa phương chuyên chế tạo hương vị đồng cỏ truyền thống.
Dạng danh từ của Mead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mead | - |
Họ từ
Mead là một loại đồ uống có cồn truyền thống, được sản xuất từ việc lên men mật ong với nước, có thể kèm theo các thành phần khác như trái cây, gia vị hoặc thảo mộc. Mead có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Âu. Trong tiếng Anh, mead không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai hình thức đều chỉ chung về loại đồ uống này. Tuy nhiên, mead đôi khi có thể được biết đến với các biến thể như melomel (mead với trái cây) hay metheglin (mead với gia vị).
Từ "mead" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mel" nghĩa là mật ong, phản ánh nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất đồ uống này. Mead, một loại rượu truyền thống, đã xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, thường được tiêu thụ trong các buổi lễ và lễ hội. Sự kết hợp giữa mật ong, nước và đôi khi là các loại trái cây hoặc gia vị, tạo nên sự phong phú về hương vị, đồng thời liên kết với truyền thống văn hóa và tinh thần của nhiều quốc gia.
Từ "mead" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi mà từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh văn học và ẩm thực, "mead" có thể liên quan đến văn hóa truyền thống và lịch sử, thường được đề cập khi thảo luận về đồ uống có cồn, đặc biệt trong bối cảnh các lễ hội hoặc nghi lễ cổ xưa. Trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, "mead" cũng có thể xuất hiện khi nói về sự đa dạng trong các loại đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp