Bản dịch của từ Meadowlands trong tiếng Việt
Meadowlands

Meadowlands (Noun)
The meadowlands near our town host many community events every summer.
Các vùng đất thấp gần thị trấn của chúng tôi tổ chức nhiều sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè.
The meadowlands do not attract many visitors during the winter months.
Các vùng đất thấp không thu hút nhiều du khách vào mùa đông.
Are the meadowlands used for social gatherings in your neighborhood?
Các vùng đất thấp có được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội trong khu vực của bạn không?
"Meadowlands" là một thuật ngữ chỉ những vùng đất thấp có cỏ xanh, thường được hình thành ở gần các con sông hoặc hồ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hệ sinh thái đặc trưng của các khu vực ẩm ướt, nơi có sự đa dạng sinh học phong phú. Trong tiếng Anh Mỹ, "meadowlands" thường được dùng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "meadow" để chỉ các cánh đồng cỏ mà không nhất thiết phải liên quan đến các vùng ẩm ướt.
Từ "meadowlands" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần "meadow" (đồng cỏ) và "lands" (đất đai). Từ "meadow" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "mædwe", có nghĩa là vùng đất xanh tươi thường được trồng cỏ cho gia súc. Trong lịch sử, các đồng cỏ này đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và sinh kế của con người. Ngày nay, "meadowlands" chỉ những vùng đất ngập nước hoặc đồng cỏ tự nhiên, thể hiện giá trị sinh thái trong bối cảnh bảo tồn và phát triển bền vững.
Từ "meadowlands" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vùng đất ẩm ướt hoặc đồng cỏ, nhất là trong các chủ đề về sinh thái hoặc địa lý. Trong thực tiễn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về môi trường, quy hoạch đô thị, và chủ đề liên quan đến bảo tồn thiên nhiên.