Bản dịch của từ Means trong tiếng Việt
Means

Means (Noun)
Số nhiều của nghĩa.
Plural of mean.
His means are limited, so he can't afford a car.
Phương tiện của anh ấy có hạn nên anh ấy không đủ tiền mua một chiếc ô tô.
The means of communication have evolved with technology.
Các phương tiện liên lạc đã phát triển cùng với công nghệ.
She used all possible means to reach out to her friend.
Cô ấy đã sử dụng mọi phương tiện có thể để tiếp cận bạn mình.
Dạng danh từ của Means (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Means | Means |
- | Means |
Kết hợp từ của Means (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conventional means Cách thức thông thường | Many people prefer conventional means of transportation like buses and trains. Nhiều người thích phương tiện giao thông truyền thống như xe buýt và tàu. |
Alternate means Phương tiện thay thế | Many students use alternate means to study for the ielts exam. Nhiều sinh viên sử dụng phương tiện thay thế để ôn thi ielts. |
Appropriate means Ý nghĩa phù hợp | Using appropriate means helps reduce social inequality in our community. Sử dụng phương tiện phù hợp giúp giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Non-violent means Cách thức phi bạo lực | Many activists use non-violent means to promote social change effectively. Nhiều nhà hoạt động sử dụng phương pháp phi bạo lực để thúc đẩy thay đổi xã hội. |
Slender means Mảnh mai | Many slender means exist for building strong social connections. Nhiều cách mảnh mai tồn tại để xây dựng kết nối xã hội mạnh mẽ. |
Means (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị ý nghĩa.
Third-person singular simple present indicative of mean.
She means well.
Cô ấy có ý tốt.
He means to help.
Anh ấy có ý giúp đỡ.
They mean no harm.
Họ không có ý gì xấu cả.
Họ từ
Từ "means" trong tiếng Anh thường được hiểu là phương tiện, cách thức hoặc phương pháp để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "means" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh, "means" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tài chính hoặc kinh tế. Cả hai biến thể Anh-Mỹ có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, một số từ vựng và cách diễn đạt có thể khác biệt do văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "means" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mēne", xuất phát từ tiếng Latin "media", nghĩa là "ở giữa" hoặc "phương tiện". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ ra các phương thức hoặc công cụ mà con người sử dụng để đạt được mục tiêu cụ thể. Hiện nay, "means" được sử dụng rộng rãi trong khẩu ngữ và viết để biểu thị các phương pháp, cách thức, hoặc nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện một hành động hoặc mục đích nào đó.
Từ "means" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và giải thích. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghĩa của từ hoặc cách giải thích thông tin. Ngoài ra, "means" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó, như trong "the means to an end".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



