Bản dịch của từ Measled trong tiếng Việt

Measled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measled (Adjective)

mˈisəld
mˈisəld
01

Bị nhiễm sởi, bị phát ban sởi; (của một con lợn hoặc thịt lợn) bị nhiễm bệnh giun sán (có lẽ đã lỗi thời).

Infected with measles having the rash of measles of a pig or pork affected by cysticercosis perhaps obsolete.

Ví dụ

The measled pig caused concern among local farmers in Iowa.

Con lợn bị sởi đã gây lo ngại cho nông dân ở Iowa.

The community did not report any measled animals last year.

Cộng đồng không báo cáo về bất kỳ con vật nào bị sởi năm ngoái.

Are measled pigs common in rural areas of the Midwest?

Lợn bị sởi có phổ biến ở các vùng nông thôn miền Trung không?

02

Có đốm, có đốm.

Blotchy spotted.

Ví dụ

The measled painting at the gallery attracted many curious visitors last weekend.

Bức tranh có đốm ở phòng triển lãm thu hút nhiều du khách tò mò cuối tuần trước.

The measled wall in the community center needs immediate repair and painting.

Bức tường có đốm ở trung tâm cộng đồng cần sửa chữa và sơn ngay lập tức.

Is the measled artwork by John Smith worth a lot of money?

Bức tranh có đốm của John Smith có giá trị nhiều tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measled

Không có idiom phù hợp