Bản dịch của từ Meatpacker trong tiếng Việt

Meatpacker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meatpacker (Noun)

mˈitpækɚ
mˈitpækɚ
01

Một người hoặc doanh nghiệp liên quan đến việc chuẩn bị và đóng gói thịt để vận chuyển và bán.

A person or business involved in preparing and packing meat for transportation and sale.

Ví dụ

John works as a meatpacker at the local processing plant.

John làm việc như một người đóng gói thịt tại nhà máy địa phương.

Many meatpackers do not receive fair wages for their hard work.

Nhiều người đóng gói thịt không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Are meatpackers aware of their working conditions in the industry?

Các người đóng gói thịt có nhận thức về điều kiện làm việc của họ trong ngành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meatpacker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meatpacker

Không có idiom phù hợp