Bản dịch của từ Medical history trong tiếng Việt

Medical history

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical history (Noun)

mˈɛdɪkl hˈɪstəɹi
mˈɛdɪkl hˈɪstəɹi
01

Hồ sơ hoặc tài khoản về chi tiết y tế của một người.

A record or account of a persons medical details.

Ví dụ

Her medical history shows she had diabetes since age twenty.

Lịch sử y tế của cô ấy cho thấy cô đã mắc tiểu đường từ năm hai mươi.

He does not remember his medical history from childhood.

Anh ấy không nhớ lịch sử y tế của mình từ thời thơ ấu.

Does your medical history include any surgeries or serious illnesses?

Lịch sử y tế của bạn có bao gồm bất kỳ ca phẫu thuật hoặc bệnh nghiêm trọng nào không?

Medical history (Phrase)

mˈɛdɪkl hˈɪstəɹi
mˈɛdɪkl hˈɪstəɹi
01

Việc tổng hợp các tình trạng sức khỏe và phương pháp điều trị trong quá khứ của một người.

The compilation of a persons past health conditions and treatments.

Ví dụ

John's medical history shows he had asthma since childhood.

Lịch sử y tế của John cho thấy anh ấy bị hen suyễn từ nhỏ.

Emily's medical history does not include any serious illnesses.

Lịch sử y tế của Emily không bao gồm bất kỳ bệnh nghiêm trọng nào.

Does your medical history mention any allergies or chronic conditions?

Lịch sử y tế của bạn có đề cập đến dị ứng hoặc bệnh mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical history/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical history

Không có idiom phù hợp