Bản dịch của từ Medical history trong tiếng Việt
Medical history

Medical history (Noun)
Her medical history shows she had diabetes since age twenty.
Lịch sử y tế của cô ấy cho thấy cô đã mắc tiểu đường từ năm hai mươi.
He does not remember his medical history from childhood.
Anh ấy không nhớ lịch sử y tế của mình từ thời thơ ấu.
Does your medical history include any surgeries or serious illnesses?
Lịch sử y tế của bạn có bao gồm bất kỳ ca phẫu thuật hoặc bệnh nghiêm trọng nào không?
Medical history (Phrase)
Việc tổng hợp các tình trạng sức khỏe và phương pháp điều trị trong quá khứ của một người.
The compilation of a persons past health conditions and treatments.
John's medical history shows he had asthma since childhood.
Lịch sử y tế của John cho thấy anh ấy bị hen suyễn từ nhỏ.
Emily's medical history does not include any serious illnesses.
Lịch sử y tế của Emily không bao gồm bất kỳ bệnh nghiêm trọng nào.
Does your medical history mention any allergies or chronic conditions?
Lịch sử y tế của bạn có đề cập đến dị ứng hoặc bệnh mãn tính không?
Tiền sử y tế (medical history) đề cập đến ghi chép và thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe của một cá nhân, bao gồm bệnh lý, phẫu thuật trước đây, dị ứng và những yếu tố di truyền. Trong y học, tiền sử y tế giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn. Ở Anh, thuật ngữ "medical history" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "medical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medicus", nghĩa là "thuộc về việc chữa bệnh" hoặc "thầy thuốc". Từ này diễn ra trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và phát triển quanh các hoạt động y tế từ cổ đại. "History", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "historia", có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "thông tin". Khi kết hợp lại, "medical history" ám chỉ việc ghi chép và phân tích thông tin về bệnh tật và điều trị của một cá nhân từ trước tới nay. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của việc theo dõi quá trình bệnh tật trong ngành y.
"Medical history" là thuật ngữ thường gặp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về tình trạng sức khoẻ và các vấn đề y tế cá nhân. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này xuất hiện trong các bài luận và tài liệu liên quan đến nghiên cứu y khoa, chăm sóc sức khoẻ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh lâm sàng, y tế, và thời gian điều trị để mô tả thông tin về bệnh sử của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp