Bản dịch của từ Medical insurance trong tiếng Việt
Medical insurance

Medical insurance (Noun)
Một loại bảo hiểm thanh toán chi phí y tế.
A type of insurance that pays for medical expenses.
Many Americans rely on medical insurance for their healthcare needs.
Nhiều người Mỹ phụ thuộc vào bảo hiểm y tế cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
Not everyone can afford medical insurance in the United States.
Không phải ai cũng có thể chi trả bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ.
Is medical insurance necessary for students studying abroad?
Bảo hiểm y tế có cần thiết cho sinh viên du học không?
Bảo hiểm tài chính cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
A financial coverage for healthcare services.
Many people rely on medical insurance for their healthcare needs.
Nhiều người phụ thuộc vào bảo hiểm y tế cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
Not everyone can afford medical insurance in the United States.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng chi trả bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ.
Is medical insurance necessary for students studying abroad?
Bảo hiểm y tế có cần thiết cho sinh viên du học không?
Many Americans rely on medical insurance for their healthcare needs.
Nhiều người Mỹ phụ thuộc vào bảo hiểm y tế cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.
Not everyone can afford medical insurance in the United States.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ.
Is medical insurance necessary for students studying abroad?
Bảo hiểm y tế có cần thiết cho sinh viên du học không?
Bảo hiểm y tế là một hình thức bảo hiểm giúp chi trả chi phí liên quan đến chăm sóc sức khỏe, bao gồm khám bệnh, điều trị và thuốc men. Tại Anh, thuật ngữ "medical insurance" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Mỹ, nó thường được gọi là "health insurance". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách thức tổ chức và thực hiện hệ thống chăm sóc y tế, cũng như các quy định pháp lý liên quan đến bảo hiểm.
Thuật ngữ "medical insurance" có nguồn gốc từ các từ Latin "medicus" (thầy thuốc, y bác sĩ) và "assecuratio" (bảo hiểm). "Medicus" xuất phát từ "mederi", mang nghĩa là chữa trị, trong khi "assecuratio" liên quan đến khái niệm bảo vệ tài chính khỏi rủi ro. Từ giữa thế kỷ 20, việc cung cấp và quản lý bảo hiểm y tế phát triển mạnh mẽ như một phần quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, giúp giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và gia đình họ.
Từ "medical insurance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe và chính sách bảo hiểm thường được thảo luận. Trong phần viết và nói, thí sinh thường gặp phải các tình huống bàn luận về chi phí y tế hoặc quyền lợi bảo hiểm. Ngoài IELTS, từ này cũng rất phổ biến trong các cuộc thảo luận về y tế, tài chính cá nhân và chính sách công, đặc biệt trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe toàn cầu.