Bản dịch của từ Medical insurance trong tiếng Việt

Medical insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical insurance (Noun)

mˈɛdəkəl ˌɪnʃˈʊɹəns
mˈɛdəkəl ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Một loại bảo hiểm thanh toán chi phí y tế.

A type of insurance that pays for medical expenses.

Ví dụ

Many Americans rely on medical insurance for their healthcare needs.

Nhiều người Mỹ phụ thuộc vào bảo hiểm y tế cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Not everyone can afford medical insurance in the United States.

Không phải ai cũng có thể chi trả bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ.

Is medical insurance necessary for students studying abroad?

Bảo hiểm y tế có cần thiết cho sinh viên du học không?

02

Bảo hiểm tài chính cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

A financial coverage for healthcare services.

Ví dụ

Many people rely on medical insurance for their healthcare needs.

Nhiều người phụ thuộc vào bảo hiểm y tế cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Not everyone can afford medical insurance in the United States.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng chi trả bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ.

Is medical insurance necessary for students studying abroad?

Bảo hiểm y tế có cần thiết cho sinh viên du học không?

03

Một hợp đồng cung cấp thanh toán cho nhiều loại dịch vụ y tế.

A contract providing for payment of a variety of health services.

Ví dụ

Many Americans rely on medical insurance for their healthcare needs.

Nhiều người Mỹ phụ thuộc vào bảo hiểm y tế cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe.

Not everyone can afford medical insurance in the United States.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ.

Is medical insurance necessary for students studying abroad?

Bảo hiểm y tế có cần thiết cho sinh viên du học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical insurance

Không có idiom phù hợp