Bản dịch của từ Medicating trong tiếng Việt
Medicating

Medicating (Verb)
The doctor is medicating patients with new treatments for depression.
Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân bằng các phương pháp mới cho trầm cảm.
They are not medicating everyone in the community for minor illnesses.
Họ không điều trị cho tất cả mọi người trong cộng đồng vì bệnh nhẹ.
Are they medicating the elderly for their chronic pain effectively?
Họ có đang điều trị cho người cao tuổi về cơn đau mãn tính hiệu quả không?
Dạng động từ của Medicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Medicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Medicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Medicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Medicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Medicating |
Họ từ
Từ "medicating" là động từ hiện tại phân từ của "medicate", nghĩa là cung cấp thuốc hoặc liệu pháp để điều trị một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "medicating" có thể được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y khoa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào việc sử dụng thuốc tự kê đơn nhiều hơn. Phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "medicating" có nguồn gốc từ động từ "medicate", xuất phát từ tiếng Latinh "medicari", có nghĩa là "chăm sóc, chữa trị". Trong ngữ cảnh lịch sử, "medicari" được sử dụng để chỉ hành động sử dụng thuốc hoặc liệu pháp nhằm cải thiện sức khỏe. Ngày nay, "medicating" chỉ việc cung cấp hoặc sử dụng thuốc để điều trị bệnh tật, thể hiện sự phát triển trong ngành y học và cách tiếp cận khoa học đối với việc chữa trị.
Từ "medicating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến sức khỏe và y tế. Trong phần Nói và Viết, nó cũng xuất hiện nhưng thường mang tính chất mô tả hoặc phân tích về phương pháp điều trị. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn, bài báo y học và trong các tình huống liên quan đến điều trị bệnh lý hoặc quản lý sức khỏe cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



