Bản dịch của từ Medicine chest trong tiếng Việt
Medicine chest

Medicine chest (Noun)
The medicine chest contains essential supplies for community health programs.
Tủ thuốc chứa các vật dụng cần thiết cho chương trình sức khỏe cộng đồng.
The medicine chest does not have enough space for new supplies.
Tủ thuốc không có đủ không gian cho các vật dụng mới.
Does the medicine chest include first aid kits for emergencies?
Tủ thuốc có bao gồm bộ sơ cứu cho các tình huống khẩn cấp không?
The community center has a medicine chest for emergency health needs.
Trung tâm cộng đồng có một tủ thuốc cho nhu cầu sức khỏe khẩn cấp.
Many families do not own a medicine chest at home.
Nhiều gia đình không có tủ thuốc ở nhà.
Does your school provide a medicine chest for students?
Trường của bạn có cung cấp tủ thuốc cho học sinh không?
Hòm thuốc, hay còn gọi là "medicine chest", là một thiết bị lưu trữ thuốc và các vật dụng y tế cần thiết trong gia đình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong viết và nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "cabinet" cũng thường được sử dụng để chỉ nơi chứa thuốc. Hòm thuốc giúp người sử dụng dễ dàng tiếp cận và bảo quản các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng thuốc.