Bản dịch của từ Medicine chest trong tiếng Việt

Medicine chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicine chest (Noun)

mˈɛdəsən tʃˈɛst
mˈɛdəsən tʃˈɛst
01

Một tủ nhỏ hoặc hộp để lưu trữ thuốc và vật tư y tế.

A small cabinet or box for storing medicine and medical supplies.

Ví dụ

The medicine chest contains essential supplies for community health programs.

Tủ thuốc chứa các vật dụng cần thiết cho chương trình sức khỏe cộng đồng.

The medicine chest does not have enough space for new supplies.

Tủ thuốc không có đủ không gian cho các vật dụng mới.

Does the medicine chest include first aid kits for emergencies?

Tủ thuốc có bao gồm bộ sơ cứu cho các tình huống khẩn cấp không?

02

Nơi lưu trữ vật tư y tế cho các tình huống khẩn cấp.

A place where medical supplies are kept for emergencies.

Ví dụ

The community center has a medicine chest for emergency health needs.

Trung tâm cộng đồng có một tủ thuốc cho nhu cầu sức khỏe khẩn cấp.

Many families do not own a medicine chest at home.

Nhiều gia đình không có tủ thuốc ở nhà.

Does your school provide a medicine chest for students?

Trường của bạn có cung cấp tủ thuốc cho học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medicine chest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medicine chest

Không có idiom phù hợp