Bản dịch của từ Medicine chest trong tiếng Việt

Medicine chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicine chest (Noun)

mˈɛdəsən tʃˈɛst
mˈɛdəsən tʃˈɛst
01

Một tủ nhỏ hoặc hộp để lưu trữ thuốc và vật tư y tế.

A small cabinet or box for storing medicine and medical supplies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nơi lưu trữ vật tư y tế cho các tình huống khẩn cấp.

A place where medical supplies are kept for emergencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medicine chest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medicine chest

Không có idiom phù hợp