Bản dịch của từ Medlar trong tiếng Việt

Medlar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medlar (Noun)

ˈmɛ.dlɚ
ˈmɛ.dlɚ
01

Một cây bụi nhỏ thuộc họ hoa hồng.

A small bushy tree of the rose family.

Ví dụ

The medlar tree in my neighborhood attracts many social gatherings.

Cây medlar trong khu phố tôi thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

There are no medlar trees in the local parks for community events.

Không có cây medlar nào trong các công viên địa phương cho sự kiện cộng đồng.

Are medlar trees common in urban areas for social activities?

Cây medlar có phổ biến ở khu vực đô thị cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medlar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medlar

Không có idiom phù hợp