Bản dịch của từ Medlar trong tiếng Việt
Medlar

Medlar (Noun)
The medlar tree in my neighborhood attracts many social gatherings.
Cây medlar trong khu phố tôi thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
There are no medlar trees in the local parks for community events.
Không có cây medlar nào trong các công viên địa phương cho sự kiện cộng đồng.
Are medlar trees common in urban areas for social activities?
Cây medlar có phổ biến ở khu vực đô thị cho các hoạt động xã hội không?
Medlar (Mespilus germanica) là một loại trái cây có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, thuộc họ hoa hồng. Trái medlar có hình dạng giống như quả nhỏ, thường có màu nâu nhạt hoặc vàng khi chín, thường được sử dụng trong các món tráng miệng hoặc làm mứt. Trong văn hóa ẩm thực Anh, medlar từng được ưa chuộng nhưng giờ đây ít được biết đến. Từ "medlar" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà thường được nhận biết qua sự tồn tại trong các tài liệu lịch sử và văn hóa.
Từ "medlar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mespilum", chỉ loại cây cùng tên thuộc chi Mespilus. Từ này được tái cấu trúc từ tiếng Hy Lạp cổ "mespilon". Medlar đã được biết đến tại Châu Âu từ thế kỷ thứ 16, nhưng nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về các vùng Địa Trung Hải. Kể từ đó, "medlar" chỉ riêng lặp lại một loại quả ăn được, gắn liền với văn hóa và ẩm thực thời trung cổ cho tới nay.
Từ "medlar" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một loại trái cây ít phổ biến hơn và thường không được đề cập trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, "medlar" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và làm vườn, khi nói về cây trái có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực, nhưng tần suất sử dụng vẫn khá thấp.