Bản dịch của từ Medley trong tiếng Việt

Medley

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medley (Adjective)

mˈɛdli
mˈɛdli
01

Trộn; sặc sỡ.

Mixed motley.

Ví dụ

The medley group of friends included people from various backgrounds.

Nhóm bạn đa dạng bao gồm người từ các nền văn hóa khác nhau.

The medley event showcased a blend of music genres and dance styles.

Sự kiện đa dạng trình diễn sự pha trộn giữa các thể loại âm nhạc và phong cách nhảy.

The medley neighborhood was known for its mix of architectural designs.

Khu phố đa dạng nổi tiếng với sự kết hợp giữa các kiểu thiết kế kiến trúc.

Medley (Noun)

mˈɛdli
mˈɛdli
01

Một sự kết hợp đa dạng của người hoặc vật.

A varied mixture of people or things.

Ví dụ

The party was a medley of different cultures and traditions.

Bữa tiệc là sự pha trộn của các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.

The festival showcased a medley of music genres from around the world.

Lễ hội trưng bày một sự pha trộn của các thể loại âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.

The art exhibition featured a medley of paintings, sculptures, and photographs.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày một sự pha trộn của tranh, tượng và ảnh.

Medley (Verb)

mˈɛdli
mˈɛdli
01

Tạo một hỗn hợp; trộn lẫn.

Make a medley of intermix.

Ví dụ

The choir medleyed different songs during the social event.

Hợp xướng kết hợp các bài hát khác nhau trong sự kiện xã hội.

She medleyed various dance styles to create a unique performance.

Cô ấy pha trộn các phong cách nhảy khác nhau để tạo ra một màn trình diễn độc đáo.

The theater group medleyed comedy and drama for the play.

Nhóm nhà hát pha trộn hài kịch và kịch tính cho vở diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medley

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.