Bản dịch của từ Medley trong tiếng Việt
Medley

Medley (Adjective)
Trộn; sặc sỡ.
Mixed motley.
The medley group of friends included people from various backgrounds.
Nhóm bạn đa dạng bao gồm người từ các nền văn hóa khác nhau.
The medley event showcased a blend of music genres and dance styles.
Sự kiện đa dạng trình diễn sự pha trộn giữa các thể loại âm nhạc và phong cách nhảy.
The medley neighborhood was known for its mix of architectural designs.
Khu phố đa dạng nổi tiếng với sự kết hợp giữa các kiểu thiết kế kiến trúc.
Medley (Noun)
The party was a medley of different cultures and traditions.
Bữa tiệc là sự pha trộn của các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
The festival showcased a medley of music genres from around the world.
Lễ hội trưng bày một sự pha trộn của các thể loại âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.
The art exhibition featured a medley of paintings, sculptures, and photographs.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày một sự pha trộn của tranh, tượng và ảnh.
Medley (Verb)
The choir medleyed different songs during the social event.
Hợp xướng kết hợp các bài hát khác nhau trong sự kiện xã hội.
She medleyed various dance styles to create a unique performance.
Cô ấy pha trộn các phong cách nhảy khác nhau để tạo ra một màn trình diễn độc đáo.
The theater group medleyed comedy and drama for the play.
Nhóm nhà hát pha trộn hài kịch và kịch tính cho vở diễn.
Họ từ
Từ "medley" chỉ một tập hợp hoặc sự kết hợp của các yếu tố khác nhau, đặc biệt là trong âm nhạc hoặc ẩm thực. Trong âm nhạc, nó thường ám chỉ việc hòa trộn nhiều giai điệu hoặc bài hát thành một tác phẩm duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "medley" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "medley" có thể chỉ các món ăn đa dạng được phục vụ chung với nhau, làm nổi bật sự đa dạng trong cách thể hiện ẩm thực.
Từ "medley" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meddo", có nghĩa là "trộn lẫn". Nguồn gốc Latin của nó có thể liên kết với từ "misceo", có nghĩa là "trộn". Trong thế kỷ 15, "medley" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau trong âm nhạc và văn học. Hiện nay, từ này được sử dụng để diễn tả sự pha trộn, kết hợp đa dạng của các phong cách hay thể loại khác nhau, thể hiện sự sáng tạo và phong phú.
Từ "medley" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra nghe và nói, với khả năng được sử dụng để mô tả một tập hợp hoặc lựa chọn các thành phần khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong âm nhạc để chỉ một tác phẩm kết hợp nhiều đoạn nhạc khác nhau, hoặc trong văn hóa, khi mô tả sự pha trộn của các phong cách và thể loại. Sự đa dạng nghĩa của từ này thể hiện rõ tính linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp