Bản dịch của từ Megalitre trong tiếng Việt
Megalitre

Megalitre (Noun)
The city used one megalitre of water daily for public parks.
Thành phố sử dụng một megalitre nước mỗi ngày cho công viên công cộng.
They did not consume more than five megalitres last year.
Họ không tiêu thụ quá năm megalitre năm ngoái.
How many megalitres does the community need for clean water?
Cộng đồng cần bao nhiêu megalitre cho nước sạch?
Megalitre (mêgalit) là một đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương với một triệu lít (1.000.000 lít). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy văn, quản lý nước và nông nghiệp để thể hiện lượng nước lớn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "megalitre" hầu như chỉ xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật và khoa học.
Từ "megalitre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "mega-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "megas", có nghĩa là "to lớn", và hậu tố "-litre" xuất phát từ "litrum" trong tiếng Latinh, tức là "lít". Một megalitre tương đương với một triệu lít, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như thủy văn và quản lý tài nguyên nước. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh khái niệm về kích thước lớn trong đo lường thể tích, phù hợp với chức năng và ứng dụng hiện tại của từ này.
Megalitre là một đơn vị đo lường thể tích tương đương với một triệu lít, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực thủy lợi, quản lý nước và môi trường. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu trong các bài đọc về tài nguyên nước hoặc môi trường. Từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo kỹ thuật và nghiên cứu liên quan đến sử dụng nước quy mô lớn.