Bản dịch của từ Megatherm trong tiếng Việt

Megatherm

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megatherm (Adjective)

01

= siêu nhiệt.

Megathermic.

Ví dụ

Megatherm plants thrive in hot climates like those in Vietnam.

Cây megatherm phát triển mạnh ở khí hậu nóng như ở Việt Nam.

Not all plants are megatherm; some prefer cooler environments.

Không phải tất cả cây đều là megatherm; một số thích môi trường mát hơn.

Are megatherm species beneficial for sustainable farming in hot regions?

Các loài megatherm có lợi cho nông nghiệp bền vững ở vùng nóng không?

Megatherm (Noun)

01

Một loài thực vật (hoặc sinh vật khác) cần môi trường rất ấm áp.

A plant or other organism requiring a very warm environment.

Ví dụ

The megatherm plants thrive in tropical regions like Vietnam and Brazil.

Các cây megatherm phát triển mạnh ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam và Brazil.

Megatherm organisms do not survive in cold climates like Canada.

Các sinh vật megatherm không sống sót ở những khí hậu lạnh như Canada.

Do megatherm plants grow well in urban environments like New York?

Các cây megatherm có phát triển tốt trong môi trường đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Megatherm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megatherm

Không có idiom phù hợp