Bản dịch của từ Meiofauna trong tiếng Việt
Meiofauna

Meiofauna (Noun)
Động vật kẽ nhỏ sống trong đất và trầm tích thủy sinh.
Minute interstitial animals living in soil and aquatic sediments.
Meiofauna play a crucial role in soil health and ecosystem balance.
Meiofauna đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe đất và cân bằng hệ sinh thái.
Meiofauna are not often studied in social science research projects.
Meiofauna không thường được nghiên cứu trong các dự án khoa học xã hội.
Do meiofauna affect the social structure of aquatic ecosystems?
Liệu meiofauna có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của hệ sinh thái nước không?
Meiofauna (mê-ô-fô-na) là một nhóm động vật nhỏ, thường sống ở môi trường đáy đại dương hoặc đất ngập nước, có kích thước từ 0.1 mm đến 1 mm. Chúng bao gồm nhiều loài như giun tròn (nematodes), giun rồng (polychaetes) và các loài giáp xác nhỏ. Meiofauna đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và quy trình sinh thái, giúp phá vỡ chất hữu cơ và duy trì sự cân bằng sinh học. Khác với macrobenthos (động vật đáy lớn hơn), meiofauna khó quan sát và nghiên cứu hơn do kích thước nhỏ.
Từ "meiofauna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mei" có nghĩa là "nhỏ" và "fauna" liên quan đến khái niệm sinh vật. Từ này được sử dụng để chỉ các sinh vật nhỏ cư trú trong bùn dưới đáy biển hoặc trong môi trường nước ngọt, thường có kích thước từ 0,1 đến 1 mm. Khái niệm này đã phát triển từ nghiên cứu sinh thái học và hiện đại hóa để nhấn mạnh vai trò của meiofauna trong hệ sinh thái, đặc biệt trong chu trình dinh dưỡng và sự phân hủy chất hữu cơ.
Từ "meiofauna" là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ nhóm động vật nhỏ sống trong lớp trầm tích biển. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện và chủ yếu liên quan đến các bài thi phần Nghe và Đọc về môi trường hoặc sinh thái biển. Trong ngữ cảnh khoa học, "meiofauna" thường được thảo luận trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học, hệ sinh thái biển, và ảnh hưởng của ô nhiễm đến môi trường sống.