Bản dịch của từ Meiofauna trong tiếng Việt

Meiofauna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meiofauna (Noun)

01

Động vật kẽ nhỏ sống trong đất và trầm tích thủy sinh.

Minute interstitial animals living in soil and aquatic sediments.

Ví dụ

Meiofauna play a crucial role in soil health and ecosystem balance.

Meiofauna đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe đất và cân bằng hệ sinh thái.

Meiofauna are not often studied in social science research projects.

Meiofauna không thường được nghiên cứu trong các dự án khoa học xã hội.

Do meiofauna affect the social structure of aquatic ecosystems?

Liệu meiofauna có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của hệ sinh thái nước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meiofauna cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meiofauna

Không có idiom phù hợp