Bản dịch của từ Interstitial trong tiếng Việt

Interstitial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interstitial (Adjective)

ɪntəɹstˈɪʃl
ɪntəɹstˈɪʃl
01

Của, hình thành, hoặc chiếm giữ các kẽ hở.

Of forming or occupying interstices.

Ví dụ

Social media creates interstitial spaces for communication among diverse groups.

Mạng xã hội tạo ra những không gian liên kết cho giao tiếp giữa các nhóm.

Many people do not use interstitial platforms for social interaction today.

Nhiều người không sử dụng các nền tảng liên kết để tương tác xã hội ngày nay.

Are interstitial connections important for building social networks effectively?

Liệu các kết nối liên kết có quan trọng cho việc xây dựng mạng xã hội không?

Interstitial (Noun)

ɪntəɹstˈɪʃl
ɪntəɹstˈɪʃl
01

Quảng cáo xuất hiện khi trang web hoặc trang đã chọn đang tải xuống.

An advertisement that appears while a chosen website or page is downloading.

Ví dụ

Interstitial ads often disrupt user experience on social media platforms.

Quảng cáo giữa trang thường làm gián đoạn trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội.

Many users do not like interstitial ads on their favorite websites.

Nhiều người dùng không thích quảng cáo giữa trang trên các trang web yêu thích.

Are interstitial ads effective for promoting social events like concerts?

Quảng cáo giữa trang có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interstitial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interstitial

Không có idiom phù hợp