Bản dịch của từ Melanoma trong tiếng Việt

Melanoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melanoma (Noun)

mˌɛlənˈoʊmə
mˌɛlənˈoʊmə
01

Là khối u của các tế bào hình thành melanin, đặc biệt là khối u ác tính liên quan đến ung thư da.

A tumour of melaninforming cells especially a malignant tumour associated with skin cancer.

Ví dụ

She was diagnosed with melanoma and started treatment immediately.

Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư da và bắt đầu điều trị ngay lập tức.

The charity organization raised funds for melanoma research and awareness.

Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho nghiên cứu và tạo nhận thức về bệnh ung thư da.

Skin protection is crucial to prevent melanoma in sunny regions.

Bảo vệ da là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh ung thư da ở các khu vực nắng nóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melanoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melanoma

Không có idiom phù hợp