Bản dịch của từ Melanoma trong tiếng Việt
Melanoma

Melanoma (Noun)
Là khối u của các tế bào hình thành melanin, đặc biệt là khối u ác tính liên quan đến ung thư da.
A tumour of melaninforming cells especially a malignant tumour associated with skin cancer.
She was diagnosed with melanoma and started treatment immediately.
Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư da và bắt đầu điều trị ngay lập tức.
The charity organization raised funds for melanoma research and awareness.
Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho nghiên cứu và tạo nhận thức về bệnh ung thư da.
Skin protection is crucial to prevent melanoma in sunny regions.
Bảo vệ da là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh ung thư da ở các khu vực nắng nóng.
Họ từ
Melanoma là một loại ung thư da nguy hiểm, phát sinh từ tế bào sắc tố melanin. Bệnh thường hiện diện dưới dạng nốt ruồi bất thường, có thể thay đổi về kích thước, màu sắc và hình dạng. Melanoma phổ biến hơn ở những người có làn da sáng và tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay ngữ nghĩa.
Từ "melanoma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "melas" có nghĩa là "đen" và "oma" chỉ một khối u. Cấu trúc từ này phản ánh tính chất của khối u, thường liên quan đến sự sản xuất quá mức của sắc tố melanin trong làn da. Melanoma, một loại ung thư da, phát triển từ các tế bào sắc tố và đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong y học do mức độ độ nguy hiểm và sự gia tăng của nó trong xã hội hiện đại.
Từ "melanoma" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề bệnh lý và nghiên cứu y khoa. Ngoài ra, "melanoma" còn được sử dụng trong các thảo luận về dermatology, nghiên cứu ung thư, và các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe.