Bản dịch của từ Mellifluous trong tiếng Việt
Mellifluous

Mellifluous (Adjective)
(của một âm thanh) nghe êm ái và du dương một cách dễ chịu.
Of a sound pleasingly smooth and musical to hear.
Her mellifluous voice captivated everyone at the social event last night.
Giọng nói ngọt ngào của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện tối qua.
The music was not as mellifluous as expected during the gathering.
Âm nhạc không ngọt ngào như mong đợi trong buổi tụ họp.
Is his mellifluous tone effective in engaging the audience at events?
Liệu giọng nói ngọt ngào của anh ấy có hiệu quả trong việc thu hút khán giả không?
Từ "mellifluous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mellifluus", có nghĩa là "chảy như mật ong". Từ này được sử dụng để mô tả âm thanh ngọt ngào, êm dịu và dễ chịu cho tai. Từ này thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để thể hiện sự hài hòa trong âm thanh. "Mellifluous" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "mellifluous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mellifluus", trong đó "mel" có nghĩa là "mật ong" và "fluere" có nghĩa là "chảy". Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh của âm thanh êm dịu, ngọt ngào tương tự như mật ong chảy. Lịch sử từ này bắt đầu vào thế kỷ 15, được sử dụng để mô tả âm thanh dễ chịu và hài hòa, và hiện nay vẫn thường được áp dụng để chỉ giọng nói hoặc âm nhạc có sức lôi cuốn và dễ chịu cho tai.
Từ "mellifluous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi tính tự nhiên và khả năng giao tiếp quan trọng hơn. Thông thường, từ này liên quan đến âm thanh dễ chịu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, âm nhạc, hoặc văn chương khi mô tả giọng nói hay âm điệu. "Mellifluous" thường xuất hiện trong các bài viết phân tích văn học hoặc mô tả cảm xúc, tạo ra hình ảnh âm thanh thú vị cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp