Bản dịch của từ Mellowing trong tiếng Việt
Mellowing

Mellowing (Verb)
Over time, John is mellowing and enjoying social gatherings more.
Theo thời gian, John trở nên dễ chịu hơn và thích các buổi tụ tập xã hội.
Sarah is not mellowing; she still avoids large social events.
Sarah không trở nên dễ chịu hơn; cô ấy vẫn tránh các sự kiện xã hội lớn.
Is Mark mellowing after attending so many social events this year?
Mark có trở nên dễ chịu hơn sau khi tham dự nhiều sự kiện xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Mellowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mellow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mellowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mellowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mellows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mellowing |
Mellowing (Noun)
The mellowing of tensions helped improve community relations in Springfield.
Sự làm dịu căng thẳng đã giúp cải thiện quan hệ cộng đồng ở Springfield.
The mellowing effect of music is often overlooked in social gatherings.
Tác động làm dịu của âm nhạc thường bị bỏ qua trong các buổi tụ họp xã hội.
Is the mellowing of attitudes towards diversity noticeable in our society?
Sự làm dịu thái độ đối với sự đa dạng có dễ nhận thấy trong xã hội không?
Họ từ
"Mellowing" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "mellow", có nghĩa là làm cho trở nên nhẹ nhàng, dễ chịu hoặc thư giãn hơn. Trong văn cảnh cảm xúc, từ này mô tả quá trình giảm bớt sự căng thẳng hoặc cường độ, thường liên quan đến sự phát triển tích cực trong tính cách hoặc trạng thái tâm lý. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu; chẳng hạn "mellow" có thể được nghe phổ biến hơn trong văn phong nghệ thuật hay âm nhạc ở Anh.
Từ "mellowing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "mellow", có nguồn gốc từ tiếng Old English "melu", nghĩa là "bột mịn". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "molle", có nghĩa là "mềm mại". Ban đầu, "mellow" dùng để miêu tả một trạng thái chín muồi hoặc sự mềm mại của trái cây. Ngày nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ sự hòa nhã, dịu dàng trong cảm xúc, phản ánh sự phát triển của từ qua thời gian từ trạng thái vật lý sang tâm lý.
Từ "mellowing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong bối cảnh chính thức của bài kiểm tra. Tuy nhiên, trong văn cảnh rộng hơn, "mellowing" thường được dùng để chỉ quá trình làm dịu bớt cảm xúc, sự căng thẳng hoặc thậm chí là sự chín chắn của một cá nhân theo thời gian. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nghệ thuật và văn hóa, nơi nó mô tả sự chuyển đổi tích cực trong trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp