Bản dịch của từ Mellowing trong tiếng Việt
Mellowing
Mellowing (Verb)
Over time, John is mellowing and enjoying social gatherings more.
Theo thời gian, John trở nên dễ chịu hơn và thích các buổi tụ tập xã hội.
Sarah is not mellowing; she still avoids large social events.
Sarah không trở nên dễ chịu hơn; cô ấy vẫn tránh các sự kiện xã hội lớn.
Is Mark mellowing after attending so many social events this year?
Mark có trở nên dễ chịu hơn sau khi tham dự nhiều sự kiện xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Mellowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mellow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mellowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mellowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mellows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mellowing |
Mellowing (Noun)
The mellowing of tensions helped improve community relations in Springfield.
Sự làm dịu căng thẳng đã giúp cải thiện quan hệ cộng đồng ở Springfield.
The mellowing effect of music is often overlooked in social gatherings.
Tác động làm dịu của âm nhạc thường bị bỏ qua trong các buổi tụ họp xã hội.
Is the mellowing of attitudes towards diversity noticeable in our society?
Sự làm dịu thái độ đối với sự đa dạng có dễ nhận thấy trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp