Bản dịch của từ Mellowness trong tiếng Việt

Mellowness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mellowness (Noun)

01

Chất lượng của sự dễ chịu, mềm mại và nhẹ nhàng trong tự nhiên.

The quality of being pleasant soft and gentle in nature.

Ví dụ

Her mellowness made everyone feel comfortable in the social gathering.

Sự dịu dàng của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.

Not everyone appreciates mellowness, some prefer more energetic social interactions.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự dịu dàng, một số người thích giao tiếp xã hội năng động hơn.

Does mellowness play a crucial role in building strong social connections?

Sự dịu dàng có đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mellowness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mellowness

Không có idiom phù hợp