Bản dịch của từ Mellowness trong tiếng Việt
Mellowness
Mellowness (Noun)
Her mellowness made everyone feel comfortable in the social gathering.
Sự dịu dàng của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.
Not everyone appreciates mellowness, some prefer more energetic social interactions.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự dịu dàng, một số người thích giao tiếp xã hội năng động hơn.
Does mellowness play a crucial role in building strong social connections?
Sự dịu dàng có đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ "mellowness" có nghĩa chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của sự chín muồi, êm dịu và dễ chịu. Từ này thường diễn tả cảm giác thoải mái hoặc một tính cách dịu dàng trong một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như mô tả phẩm chất của một loại rượu hoặc cảm xúc con người, với mức độ trang trọng khác nhau trong giao tiếp.
Từ "mellowness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālus", nghĩa là "quả táo", kết hợp với "mellō", có nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "mềm mại". Sự phát triển của từ này qua tiếng Pháp cổ "melope" đã dẫn đến khái niệm về sự chín muồi và sự dịu dàng. Ngày nay, "mellowness" thường được hiểu là trạng thái êm dịu, thoải mái, phản ánh sự chín chắn và hài hòa trong cảm xúc, điều này liên quan mật thiết đến nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "mellowness" thể hiện mức độ phổ biến trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong bài thi Speaking và Writing với nội dung liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự êm dịu, chín muồi của trái cây hoặc sự tinh tế của âm nhạc và nghệ thuật, diễn tả cảm giác dễ chịu và thư thái trong những tình huống giao tiếp hoặc đánh giá nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp