Bản dịch của từ Melter trong tiếng Việt
Melter
Melter (Noun)
The melter at the factory fused metals for new products.
Người nung ở nhà máy đã kết hợp kim loại để tạo ra sản phẩm mới.
The melter did not create any waste during the process.
Người nung không tạo ra bất kỳ chất thải nào trong quá trình.
Is the melter ready to start the project tomorrow?
Người nung đã sẵn sàng để bắt đầu dự án vào ngày mai chưa?
Melter (Noun Countable)
The melter in the factory melted 500 kilograms of plastic last week.
Máy nung trong nhà máy đã nung chảy 500 kilogam nhựa tuần trước.
The community center does not have a melter for recycling programs.
Trung tâm cộng đồng không có máy nung cho các chương trình tái chế.
Is the melter used for social projects effective in our town?
Máy nung được sử dụng cho các dự án xã hội có hiệu quả ở thị trấn chúng ta không?
Họ từ
Từ "melter" là danh từ, chỉ một thiết bị hoặc một cá nhân có nhiệm vụ làm tan chảy một chất nào đó, thường là kim loại hoặc vật liệu khác. Trong ngành công nghiệp, "melter" có thể ám chỉ lò nấu chảy, nơi các nguyên liệu được gia nhiệt để chuyển đổi sang trạng thái lỏng. Dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp và công nghệ.
Từ "melter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to melt", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "meltan", có nghĩa là "tan chảy". Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ từ gốc Proto-Germanic *melþan, có nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện tại, "melter" được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc quá trình có khả năng làm tan chảy chất rắn, phản ánh sự chuyển biến vật chất từ trạng thái rắn sang lỏng, một thuộc tính cơ bản trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
Từ "melter" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp liên quan đến quá trình nấu chảy vật chất. Trong các tình huống thường gặp, "melter" được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc người thực hiện việc nấu chảy, chẳng hạn như trong sản xuất kim loại hoặc xử lý chất thải. Tuy nhiên, từ này không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp