Bản dịch của từ Melter trong tiếng Việt

Melter

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melter (Noun)

mˈɛltəɹ
mˈɛltəɹ
01

Một người hoặc vật làm tan chảy hoặc kết hợp một chất.

A person or thing that melts or fuses a substance.

Ví dụ

The melter at the factory fused metals for new products.

Người nung ở nhà máy đã kết hợp kim loại để tạo ra sản phẩm mới.

The melter did not create any waste during the process.

Người nung không tạo ra bất kỳ chất thải nào trong quá trình.

Is the melter ready to start the project tomorrow?

Người nung đã sẵn sàng để bắt đầu dự án vào ngày mai chưa?

Melter (Noun Countable)

mˈɛltəɹ
mˈɛltəɹ
01

Một thiết bị hoặc máy làm tan chảy một chất.

A device or machine that melts a substance.

Ví dụ

The melter in the factory melted 500 kilograms of plastic last week.

Máy nung trong nhà máy đã nung chảy 500 kilogam nhựa tuần trước.

The community center does not have a melter for recycling programs.

Trung tâm cộng đồng không có máy nung cho các chương trình tái chế.

Is the melter used for social projects effective in our town?

Máy nung được sử dụng cho các dự án xã hội có hiệu quả ở thị trấn chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Melter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melter

Không có idiom phù hợp