Bản dịch của từ Meltwater trong tiếng Việt

Meltwater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meltwater (Noun)

01

Nước được hình thành do sự tan chảy của băng tuyết, đặc biệt là từ sông băng.

Water formed by the melting of snow and ice especially from a glacier.

Ví dụ

Meltwater from glaciers nourishes rivers and supports local communities in summer.

Nước tan chảy từ các sông băng nuôi dưỡng các con sông và hỗ trợ cộng đồng địa phương vào mùa hè.

Meltwater does not always reach the rivers due to climate change.

Nước tan chảy không phải lúc nào cũng đến được các con sông do biến đổi khí hậu.

Does meltwater affect the drinking water supply in urban areas?

Nước tan chảy có ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước uống ở các khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meltwater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meltwater

Không có idiom phù hợp