Bản dịch của từ Memorably trong tiếng Việt
Memorably

Memorably (Adverb)
Theo cách đáng nhớ hoặc dễ nhớ.
In a way that is worth remembering or easy to remember.
The party ended memorably with fireworks and songs.
Bữa tiệc kết thúc đáng nhớ với pháo hoa và bài hát.
She spoke memorably about her volunteer experience in Africa.
Cô ấy nói đáng nhớ về trải nghiệm tình nguyện tại Châu Phi.
The charity event was memorably successful, raising $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã thành công đáng nhớ, gây quỹ 10.000 đô la cho mục đích.
Dạng trạng từ của Memorably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Memorably Có thể ghi nhớ | More memorably Dễ nhớ hơn | Most memorably Đáng nhớ nhất |
Họ từ
"Memorably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách đáng nhớ" hoặc "một cách dễ nhớ". Từ này được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện có khả năng ghi dấu ấn tích cực trong tâm trí người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng; ví dụ, "memorably" thường được dùng trong văn viết hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "memorably" xuất phát từ gốc Latin "memorabilis", có nghĩa là "đáng nhớ" hoặc "có thể được nhớ". Gốc từ này được hình thành từ động từ "memoria", nghĩa là "trí nhớ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, sự kiện hoặc đối tượng có khả năng để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí con người. Vì vậy, "memorably" không chỉ phản ánh ý nghĩa của sự ghi nhớ mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của các hiện tượng có ảnh hưởng lớn đến ký ức.
Từ "memorably" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng một cách ấn tượng và dễ nhớ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, sự kiện, hoặc tác phẩm nghệ thuật đặc biệt trong các lĩnh vực văn hóa và truyền thông. "Memorably" thường nhấn mạnh khả năng gây ấn tượng lâu dài cho người tiếp nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



