Bản dịch của từ Memorably trong tiếng Việt

Memorably

Adverb

Memorably (Adverb)

mˈɛmɚəbli
mˈɛmɚəbli
01

Theo cách đáng nhớ hoặc dễ nhớ

In a way that is worth remembering or easy to remember

Ví dụ

The party ended memorably with fireworks and songs.

Bữa tiệc kết thúc đáng nhớ với pháo hoa và bài hát.

She spoke memorably about her volunteer experience in Africa.

Cô ấy nói đáng nhớ về trải nghiệm tình nguyện tại Châu Phi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorably

Không có idiom phù hợp