Bản dịch của từ Memorisation trong tiếng Việt

Memorisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorisation (Noun)

mˌɛmɚəzˈeɪʃən
mˌɛmɚəzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình ghi nhớ một cái gì đó.

The action or process of memorizing something.

Ví dụ

Memorisation of phone numbers is becoming less common in the digital age.

Việc ghi nhớ số điện thoại đang trở nên ít phổ biến hơn trong thời đại số.

Students often use flashcards for memorisation of vocabulary words.

Học sinh thường sử dụng thẻ ghi nhớ để học từ vựng.

The memorisation of historical dates is an important part of education.

Việc ghi nhớ các ngày lịch sử là một phần quan trọng của giáo dục.

Memorisation (Verb)

mˌɛmɚəzˈeɪʃən
mˌɛmɚəzˈeɪʃən
01

Để cam kết một cái gì đó vào bộ nhớ.

To commit something to memory.

Ví dụ

Students should practice memorisation techniques for better recall.

Học sinh nên thực hành kỹ thuật ghi nhớ để ghi nhớ tốt hơn.

She memorised all her friends' birthdays to show she cared.

Cô ấy ghi nhớ tất cả các sinh nhật của bạn bè để cho thấy cô ấy quan tâm.

Memorising phone numbers is handy in case of emergencies.

Ghi nhớ số điện thoại là tiện lợi trong trường hợp khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memorisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorisation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.