Bản dịch của từ Memorisation trong tiếng Việt
Memorisation

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "memorisation" (hay "memorization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình ghi nhớ thông tin hoặc kỹ năng nhằm tái hiện chúng khi cần thiết. Sự khác biệt chính giữa "memorisation" và "memorization" nằm ở cách viết, với "memorisation" được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi "memorization" phổ biến trong tiếng Anh American. Về mặt phát âm, hai từ này tương tự nhau, nhưng sự khác biệt trong chính tả có thể phản ánh cách tiếp cận giáo dục và giảm thiểu sự phức tạp trong việc học từ vựng.
Từ "memorisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", mang nghĩa là "trí nhớ". "Memoria" bắt nguồn từ động từ "memorare", có nghĩa là "nhớ lại". Trong lịch sử, quá trình ghi nhớ đã được coi trọng trong giáo dục và tri thức, phản ánh tầm quan trọng của trí nhớ trong việc tiếp thu thông tin. Hiện nay, "memorisation" chỉ hành động lưu giữ thông tin trong tâm trí, thiết yếu cho việc học tập và phát triển cá nhân.
Từ "memorisation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh ghi nhớ và nhận biết thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phương pháp học tập. Ngoài ra, "memorisation" còn thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về các kỹ thuật ghi nhớ và khả năng tiếp thu kiến thức.
Họ từ
Từ "memorisation" (hay "memorization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình ghi nhớ thông tin hoặc kỹ năng nhằm tái hiện chúng khi cần thiết. Sự khác biệt chính giữa "memorisation" và "memorization" nằm ở cách viết, với "memorisation" được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi "memorization" phổ biến trong tiếng Anh American. Về mặt phát âm, hai từ này tương tự nhau, nhưng sự khác biệt trong chính tả có thể phản ánh cách tiếp cận giáo dục và giảm thiểu sự phức tạp trong việc học từ vựng.
Từ "memorisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", mang nghĩa là "trí nhớ". "Memoria" bắt nguồn từ động từ "memorare", có nghĩa là "nhớ lại". Trong lịch sử, quá trình ghi nhớ đã được coi trọng trong giáo dục và tri thức, phản ánh tầm quan trọng của trí nhớ trong việc tiếp thu thông tin. Hiện nay, "memorisation" chỉ hành động lưu giữ thông tin trong tâm trí, thiết yếu cho việc học tập và phát triển cá nhân.
Từ "memorisation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh ghi nhớ và nhận biết thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phương pháp học tập. Ngoài ra, "memorisation" còn thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về các kỹ thuật ghi nhớ và khả năng tiếp thu kiến thức.
