Bản dịch của từ Memorisation trong tiếng Việt
Memorisation

Memorisation (Noun)
Hành động hoặc quá trình ghi nhớ một cái gì đó.
The action or process of memorizing something.
Memorisation of phone numbers is becoming less common in the digital age.
Việc ghi nhớ số điện thoại đang trở nên ít phổ biến hơn trong thời đại số.
Students often use flashcards for memorisation of vocabulary words.
Học sinh thường sử dụng thẻ ghi nhớ để học từ vựng.
The memorisation of historical dates is an important part of education.
Việc ghi nhớ các ngày lịch sử là một phần quan trọng của giáo dục.
Memorisation (Verb)
Students should practice memorisation techniques for better recall.
Học sinh nên thực hành kỹ thuật ghi nhớ để ghi nhớ tốt hơn.
She memorised all her friends' birthdays to show she cared.
Cô ấy ghi nhớ tất cả các sinh nhật của bạn bè để cho thấy cô ấy quan tâm.
Memorising phone numbers is handy in case of emergencies.
Ghi nhớ số điện thoại là tiện lợi trong trường hợp khẩn cấp.
Họ từ
Từ "memorisation" (hay "memorization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình ghi nhớ thông tin hoặc kỹ năng nhằm tái hiện chúng khi cần thiết. Sự khác biệt chính giữa "memorisation" và "memorization" nằm ở cách viết, với "memorisation" được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi "memorization" phổ biến trong tiếng Anh American. Về mặt phát âm, hai từ này tương tự nhau, nhưng sự khác biệt trong chính tả có thể phản ánh cách tiếp cận giáo dục và giảm thiểu sự phức tạp trong việc học từ vựng.
Từ "memorisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", mang nghĩa là "trí nhớ". "Memoria" bắt nguồn từ động từ "memorare", có nghĩa là "nhớ lại". Trong lịch sử, quá trình ghi nhớ đã được coi trọng trong giáo dục và tri thức, phản ánh tầm quan trọng của trí nhớ trong việc tiếp thu thông tin. Hiện nay, "memorisation" chỉ hành động lưu giữ thông tin trong tâm trí, thiết yếu cho việc học tập và phát triển cá nhân.
Từ "memorisation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh ghi nhớ và nhận biết thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phương pháp học tập. Ngoài ra, "memorisation" còn thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về các kỹ thuật ghi nhớ và khả năng tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp