Bản dịch của từ Memorise trong tiếng Việt
Memorise

Memorise (Verb)
She memorises her lines for the school play.
Cô ấy nhớ kịch bản cho vở kịch trường.
Students need to memorise historical dates for the exam.
Học sinh cần nhớ ngày tháng lịch sử cho kỳ thi.
He memorises his friend's phone number to call later.
Anh ấy nhớ số điện thoại của bạn để gọi sau.
Students often memorise historical dates for exams.
Học sinh thường ghi nhớ các ngày lịch sử cho kỳ thi.
She memorised her friend's phone number for emergencies.
Cô ấy ghi nhớ số điện thoại của bạn cô cho trường hợp khẩn cấp.
To succeed in the test, you need to memorise key facts.
Để thành công trong bài kiểm tra, bạn cần ghi nhớ các sự kiện chính.
Dạng động từ của Memorise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Memorise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Memorised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Memorised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Memorises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Memorising |
Họ từ
Từ "memorise" là động từ có nghĩa là ghi nhớ hoặc lưu giữ thông tin trong tâm trí một cách lâu dài. Phiên bản Anh Anh sử dụng "memorise", trong khi phiên bản Anh Mỹ ghi là "memorize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh đều tương tự. "Memorise" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập, nghiên cứu, và kỹ năng ghi nhớ, được coi là phẩm chất quan trọng trong giáo dục.
Từ "memorise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memorare", nghĩa là "nhớ lại, ghi nhớ". Từ này được hình thành từ gốc "memor", có nghĩa là "nhớ". Qua thời gian, "memorise" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành động ghi nhớ thông tin trong tâm trí. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục và tâm lý học để chỉ quá trình tiếp thu và duy trì kiến thức.
Từ "memorise" (ghi nhớ) xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng hoặc sự kiện rõ ràng và chính xác. Trong bối cảnh học tập, từ này thường liên quan đến việc lưu giữ thông tin, kĩ năng học hiệu quả và các phương pháp ôn tập. Ngoài ra, "memorise" cũng được sử dụng trong giáo dục và tâm lý học để thảo luận về quá trình ghi nhớ và khả năng nhớ lâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp