Bản dịch của từ Memorise trong tiếng Việt

Memorise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorise (Verb)

mˈɛmɚˌaɪz
mˈɛmɚˌaɪz
01

Học thuộc lòng (điều gì đó).

Learn something by heart.

Ví dụ

She memorises her lines for the school play.

Cô ấy nhớ kịch bản cho vở kịch trường.

Students need to memorise historical dates for the exam.

Học sinh cần nhớ ngày tháng lịch sử cho kỳ thi.

He memorises his friend's phone number to call later.

Anh ấy nhớ số điện thoại của bạn để gọi sau.

02

Cam kết bộ nhớ.

Commit to memory.

Ví dụ

Students often memorise historical dates for exams.

Học sinh thường ghi nhớ các ngày lịch sử cho kỳ thi.

She memorised her friend's phone number for emergencies.

Cô ấy ghi nhớ số điện thoại của bạn cô cho trường hợp khẩn cấp.

To succeed in the test, you need to memorise key facts.

Để thành công trong bài kiểm tra, bạn cần ghi nhớ các sự kiện chính.

Dạng động từ của Memorise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Memorise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Memorised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Memorised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Memorises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Memorising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memorise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorise

Không có idiom phù hợp