Bản dịch của từ Menagerie trong tiếng Việt
Menagerie

Menagerie (Noun)
Một bộ sưu tập động vật hoang dã được nuôi nhốt để triển lãm.
A collection of wild animals kept in captivity for exhibition.
The local zoo has a diverse menagerie of exotic animals.
Sở thú địa phương có một bộ sưu tập đa dạng các loài động vật lạ.
Visitors were amazed by the menagerie's rare species on display.
Khách tham quan đã ngạc nhiên trước các loài hiếm có của bộ sưu tập được trưng bày.
The conservation center rescued a menagerie of endangered animals.
Trung tâm bảo tồn đã cứu hộ một bộ sưu tập động vật nguy cấp.
Họ từ
Từ "menagerie" có nghĩa là một bộ sưu tập động vật, thường được giữ trong một nơi chật hẹp nhằm mục đích biểu diễn hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "menagerie" được sử dụng phổ biến để chỉ những nơi trưng bày động vật hoang dã, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được áp dụng tương tự nhưng thường mang sắc thái chỉ các triển lãm động vật lớn hơn. Phát âm của từ này trong hai phương ngữ không khác biệt rõ rệt, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong âm sắc và nhấn âm.
Từ "menagerie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ménagerie", có nghĩa là "nơi nuôi thú". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ Latinh "mansionem", có nghĩa là "nơi cư trú" hay "căn nhà". Trong lịch sử, menagerie đề cập đến các bộ sưu tập động vật, thường là của các vương gia hoặc giới thượng lưu. Ngày nay, từ này chỉ việc trưng bày nhiều loài động vật, thể hiện mối liên hệ giữa văn hóa và việc nuôi dưỡng động vật hoang dã.
Từ "menagerie" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp phải các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã hoặc bảo tồn. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập động vật, đặc biệt trong sở thú hoặc các sự kiện giáo dục. Cùng với ý nghĩa này, từ còn mang tính biểu tượng về sự đa dạng và phong phú trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp