Bản dịch của từ Menagerie trong tiếng Việt

Menagerie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menagerie (Noun)

mənˈædʒɚi
mənˈædʒəɹi
01

Một bộ sưu tập động vật hoang dã được nuôi nhốt để triển lãm.

A collection of wild animals kept in captivity for exhibition.

Ví dụ

The local zoo has a diverse menagerie of exotic animals.

Sở thú địa phương có một bộ sưu tập đa dạng các loài động vật lạ.

Visitors were amazed by the menagerie's rare species on display.

Khách tham quan đã ngạc nhiên trước các loài hiếm có của bộ sưu tập được trưng bày.

The conservation center rescued a menagerie of endangered animals.

Trung tâm bảo tồn đã cứu hộ một bộ sưu tập động vật nguy cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menagerie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menagerie

Không có idiom phù hợp