Bản dịch của từ Mend one's ways trong tiếng Việt
Mend one's ways
Mend one's ways (Phrase)
Bắt đầu cư xử theo cách dễ chấp nhận hơn, đặc biệt là sau khi ai đó chỉ trích bạn.
To start behaving in a more acceptable way especially after someone has criticized you.
After the criticism, he decided to mend his ways and volunteer.
Sau khi bị chỉ trích, anh ấy quyết định sửa đổi và tình nguyện.
She did not mend her ways despite many warnings from friends.
Cô ấy đã không sửa đổi cách cư xử mặc dù bạn bè đã cảnh báo nhiều lần.
Will they mend their ways after the community meeting this weekend?
Họ có sửa đổi cách cư xử sau cuộc họp cộng đồng cuối tuần này không?
Cụm từ "mend one's ways" có nghĩa là cải thiện hành vi hoặc thói quen không tốt của một người. Câu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên bảo hay thúc giục một cá nhân thay đổi cách sống theo chiều hướng tích cực hơn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng ngữ âm này.
Cụm từ "mend one's ways" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mend" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "mendan", xuất phát từ tiếng Latinh "mendare", có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh ý nghĩa của việc thay đổi hành vi hoặc thái độ theo hướng tích cực hơn. Việc "mend one's ways" chỉ việc tự cải thiện và khắc phục những thói quen hoặc hành vi xấu, nhằm hướng tới sự phát triển bản thân và ứng xử tốt hơn trong xã hội.
Cụm từ "mend one’s ways" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà ngữ cảnh câu chuyện cá nhân có thể cho phép sử dụng. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong các phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thay đổi tích cực trong hành vi của một người, thường liên quan đến việc khắc phục sai lầm trong quá khứ, ví dụ trong các cuộc hội thoại về cải thiện bản thân hoặc trong các chương trình tư vấn.