Bản dịch của từ Menorah trong tiếng Việt
Menorah

Menorah (Noun)
Một cây nến linh thiêng có bảy nhánh được sử dụng trong ngôi đền cổ ở jerusalem.
A sacred candelabrum with seven branches used in the ancient temple in jerusalem.
The menorah symbolizes hope and faith for many Jewish families today.
Menorah tượng trưng cho hy vọng và niềm tin của nhiều gia đình Do Thái ngày nay.
Many people do not understand the significance of the menorah's design.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của thiết kế của menorah.
Is the menorah displayed in your community's cultural events every year?
Menorah có được trưng bày trong các sự kiện văn hóa của cộng đồng bạn mỗi năm không?
Họ từ
Menorah (tiếng Hebrew: מנורה) là một loại đèn cầy truyền thống, biểu tượng quan trọng trong văn hóa và tôn giáo Do Thái, thường có chín ngọn nến. Nó được sử dụng trong lễ hội Hanukkah để tưởng nhớ sự tái lập Đền thờ Jerusalem. Phiên bản tiếng Anh không phân biệt giữa Anh và Mỹ, và từ này được viết giống nhau. Phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "menorah" xuất phát từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "đèn" hoặc "chiếc đèn". Trong ngữ cảnh lịch sử, menorah là một cây đèn có bảy hoặc chín ngọn lửa, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo của Do Thái giáo. Từ gốc Latinh không rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến các từ trong tiếng Ả Rập có nghĩa "chiếu sáng". Ngày nay, menorah thường được liên kết với lễ hội Hanukkah, tượng trưng cho ánh sáng và hy vọng.
Từ "menorah" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, đọc và viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến Do Thái giáo, nơi menorah được xem như một biểu tượng quan trọng. Nó cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về văn hóa và tôn giáo trong các tài liệu học thuật hoặc trong các sự kiện liên quan đến lễ hội Hanukkah.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp